Bản dịch của từ Unpredictive trong tiếng Việt

Unpredictive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpredictive (Adjective)

ˌʌnpɹɨdˈɪktɨvɨt
ˌʌnpɹɨdˈɪktɨvɨt
01

Không mang tính dự đoán; không có cơ sở để dự đoán.

Not predictive providing no basis for prediction.

Ví dụ

Social trends can be unpredictive, surprising researchers each year.

Các xu hướng xã hội có thể không thể dự đoán, làm bất ngờ các nhà nghiên cứu mỗi năm.

Many people believe social media is unpredictive in its impact.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội có ảnh hưởng không thể đoán trước.

Is the behavior of teenagers unpredictive in today's society?

Hành vi của thanh thiếu niên có phải là không thể đoán trước trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpredictive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpredictive

Không có idiom phù hợp