Bản dịch của từ Unpresumptuous trong tiếng Việt

Unpresumptuous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpresumptuous (Adjective)

ʌnpɹizˈʌmptjʊəs
ʌnpɹizˈʌmptjʊəs
01

Không tự phụ; khiêm tốn, ân cần, khiêm tốn.

Not presumptuous humble solicitous unassuming.

Ví dụ

Her unpresumptuous nature made everyone feel comfortable at the gathering.

Tính cách không kiêu ngạo của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái tại buổi gặp mặt.

He is not unpresumptuous; he often boasts about his achievements.

Anh ấy không khiêm tốn; anh thường khoe khoang về thành tích của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpresumptuous/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.