Bản dịch của từ Unpresumptuous trong tiếng Việt
Unpresumptuous

Unpresumptuous (Adjective)
Không tự phụ; khiêm tốn, ân cần, khiêm tốn.
Not presumptuous humble solicitous unassuming.
Her unpresumptuous nature made everyone feel comfortable at the gathering.
Tính cách không kiêu ngạo của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái tại buổi gặp mặt.
He is not unpresumptuous; he often boasts about his achievements.
Anh ấy không khiêm tốn; anh thường khoe khoang về thành tích của mình.
Isn't it unpresumptuous to ask for help during social events?
Có phải không kiêu ngạo khi yêu cầu giúp đỡ trong các sự kiện xã hội không?
Từ "unpresumptuous" có nghĩa là khiêm tốn, không tự phụ hoặc không phỏng đoán quá mức về khả năng hoặc cảm xúc của mình. Từ này có thể được sử dụng để mô tả những người hoặc hành vi không có thái độ kiêu ngạo hay tự mãn. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng chung cho cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này có thể thấy ít phổ biến hơn trong cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ "unpresumptuous" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc "praesumere", có nghĩa là "đoán trước" hoặc "thừa nhận". Tiền tố "un-" được thêm vào để phủ định, tạo thành nghĩa "không tự mãn" hoặc "khiêm nhường". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để diễn tả những cá nhân không có thái độ kiêu ngạo hay quy tắc áp đặt về bản thân. Ngày nay, "unpresumptuous" thể hiện sự khiêm tốn và tôn trọng trong giao tiếp, phù hợp với các chuẩn mực xã hội hiện đại.
Từ "unpresumptuous" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong khi đó, trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một thái độ khiêm tốn, không tự mãn hoặc không kiêu ngạo. Cụ thể, nó có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về nhân cách, tâm lý học hoặc trong các văn bản phê bình văn học, khi tác giả muốn nhấn mạnh sự giản dị của một nhân vật hoặc người nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp