Bản dịch của từ Unpresumptuous trong tiếng Việt

Unpresumptuous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpresumptuous (Adjective)

ʌnpɹizˈʌmptjʊəs
ʌnpɹizˈʌmptjʊəs
01

Không tự phụ; khiêm tốn, ân cần, khiêm tốn.

Not presumptuous humble solicitous unassuming.

Ví dụ

Her unpresumptuous nature made everyone feel comfortable at the gathering.

Tính cách không kiêu ngạo của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái tại buổi gặp mặt.

He is not unpresumptuous; he often boasts about his achievements.

Anh ấy không khiêm tốn; anh thường khoe khoang về thành tích của mình.

Isn't it unpresumptuous to ask for help during social events?

Có phải không kiêu ngạo khi yêu cầu giúp đỡ trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpresumptuous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpresumptuous

Không có idiom phù hợp