Bản dịch của từ Unprinceliness trong tiếng Việt

Unprinceliness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unprinceliness (Noun)

01

Thiếu hoàng tử; thiếu những phẩm chất hoặc hành vi liên quan đến một hoàng tử.

Lack of princeliness lack of the qualities or behaviour associated with a prince.

Ví dụ

His unprinceliness shocked everyone at the charity gala last Saturday.

Sự thiếu phẩm giá của anh ấy đã khiến mọi người bất ngờ tại buổi gala từ thiện hôm thứ Bảy.

The unprinceliness of her actions was evident during the community meeting.

Sự thiếu phẩm giá trong hành động của cô ấy đã rõ ràng trong cuộc họp cộng đồng.

Is unprinceliness common among leaders in today's social climate?

Liệu sự thiếu phẩm giá có phổ biến trong số các nhà lãnh đạo hiện nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unprinceliness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unprinceliness

Không có idiom phù hợp