Bản dịch của từ Unprofessional trong tiếng Việt
Unprofessional

Unprofessional (Adjective)
Dưới hoặc trái với các tiêu chuẩn mong đợi trong một nghề cụ thể.
Below or contrary to the standards expected in a particular profession.
His behavior at the meeting was unprofessional and disrespectful to colleagues.
Hành vi của anh ta tại cuộc họp là thiếu chuyên nghiệp và thiếu tôn trọng đồng nghiệp.
The unprofessional conduct of the social worker raised concerns among clients.
Hành vi thiếu chuyên nghiệp của nhân viên xã hội đã gây lo ngại cho khách hàng.
The unprofessional attitude of the politician damaged their reputation in society.
Thái độ thiếu chuyên nghiệp của chính trị gia đã làm tổn hại đến danh tiếng của họ trong xã hội.
Từ "unprofessional" được sử dụng để chỉ hành vi hoặc thái độ không đạt yêu cầu chuyên môn trong môi trường làm việc. Nó có thể miêu tả các hành động thiếu nghiêm túc, không tuân theo quy chuẩn đạo đức hoặc tiêu chuẩn hành nghề. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do các khác biệt về văn hóa và chuẩn mực nghề nghiệp.
Từ "unprofessional" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "unus", nghĩa là "không", kết hợp với từ "professional", xuất phát từ tiếng Latin "professionem", có nghĩa là "nghề nghiệp". Lịch sử từ này ghi nhận sự phát triển từ việc mô tả một đặc tính trong môi trường làm việc, đến ý nghĩa chỉ những hành vi không phù hợp với tiêu chuẩn của một nghề nghiệp chính thức. Ngày nay, "unprofessional" được dùng để chỉ những hành động hay thái độ không tương xứng với sự mong đợi trong bối cảnh làm việc.
Từ "unprofessional" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến môi trường làm việc hoặc hành vi cá nhân. Trong các bài thi nói và viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả những hành động không đúng mực hoặc thiếu chuyên nghiệp trong bối cảnh nghề nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận liên quan đến đạo đức nghề nghiệp và thực tiễn tốt nhất trong ngành nghề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp