Bản dịch của từ Unprofound trong tiếng Việt

Unprofound

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unprofound (Adjective)

ənpɹˈɑfəmd
ənpɹˈɑfəmd
01

Không sâu sắc; nông cạn, hời hợt.

Not profound; shallow, superficial.

Ví dụ

Her unprofound analysis of the issue lacked depth and insight.

Phân tích thiếu sâu sắc của cô ấy về vấn đề này thiếu chiều sâu và cái nhìn sâu sắc.

The unprofound conversation at the party didn't lead to meaningful connections.

Cuộc trò chuyện thiếu sâu sắc trong bữa tiệc không dẫn đến những kết nối có ý nghĩa.

The unprofound social media posts failed to engage the audience effectively.

Các bài đăng trên mạng xã hội không sâu sắc đã không thu hút được khán giả một cách hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unprofound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unprofound

Không có idiom phù hợp