Bản dịch của từ Unprofound trong tiếng Việt
Unprofound

Unprofound (Adjective)
Không sâu sắc; nông cạn, hời hợt.
Not profound; shallow, superficial.
Her unprofound analysis of the issue lacked depth and insight.
Phân tích thiếu sâu sắc của cô ấy về vấn đề này thiếu chiều sâu và cái nhìn sâu sắc.
The unprofound conversation at the party didn't lead to meaningful connections.
Cuộc trò chuyện thiếu sâu sắc trong bữa tiệc không dẫn đến những kết nối có ý nghĩa.
The unprofound social media posts failed to engage the audience effectively.
Các bài đăng trên mạng xã hội không sâu sắc đã không thu hút được khán giả một cách hiệu quả.
Từ "unprofound" chỉ trạng thái hoặc đặc điểm không sâu sắc, hời hợt và thiếu chiều sâu về ý nghĩa hoặc kiến thức. Từ này thường được sử dụng để mô tả những nhận thức, tư tưởng hoặc công trình nghệ thuật mà không đáng để xem xét kỹ lưỡng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong văn viết và ít gặp trong giao tiếp hàng ngày. "Unprofound" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm.
Từ "unprofound" có nguồn gốc từ từ Latinh "profundus", nghĩa là "sâu" hoặc "sâu sắc". Tiền tố "un-" được thêm vào để chỉ sự phủ định, diễn tả trạng thái không có độ sâu hoặc sự sâu sắc. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để mô tả những suy nghĩ, cảm xúc hoặc sự hiểu biết thiếu chiều sâu. Hiện nay, "unprofound" thường dùng để chỉ những ý tưởng hoặc quan điểm nông cạn, không có tính chất đi sâu vào vấn đề.
Từ "unprofound" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi mà từ vựng phong phú và chính xác được ưu tiên. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các luận điểm thiếu chiều sâu hoặc sự suy nghĩ nông cạn trong các chủ đề như triết học, nghệ thuật hoặc khoa học xã hội. Các tình huống giao tiếp hàng ngày ít khi sử dụng từ này, thường có thể thay thế bằng các từ như "shallow" hoặc "superficial".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp