Bản dịch của từ Unpropitiously trong tiếng Việt

Unpropitiously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpropitiously (Adverb)

ənpɹˌɑpʃətˈɪliz
ənpɹˌɑpʃətˈɪliz
01

Một cách bất lợi.

In an unfavorable manner.

Ví dụ

The meeting ended unpropitiously for the community leaders involved.

Cuộc họp kết thúc không thuận lợi cho các nhà lãnh đạo cộng đồng.

The project did not progress unpropitiously due to lack of funding.

Dự án không tiến triển thuận lợi do thiếu kinh phí.

Did the event unfold unpropitiously for the local residents?

Sự kiện có diễn ra không thuận lợi cho cư dân địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpropitiously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpropitiously

Không có idiom phù hợp