Bản dịch của từ Unprovoking trong tiếng Việt

Unprovoking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unprovoking (Adjective)

ˈən.prəˌvoʊ.kɪŋ
ˈən.prəˌvoʊ.kɪŋ
01

Không đưa ra sự khiêu khích.

Not giving provocation.

Ví dụ

Her unprovoking behavior calmed the tense discussion at the meeting.

Hành vi không khiêu khích của cô ấy đã làm dịu cuộc thảo luận căng thẳng tại cuộc họp.

His unprovoking comments did not upset anyone during the debate.

Những bình luận không khiêu khích của anh ấy không làm ai khó chịu trong cuộc tranh luận.

Is it possible to remain unprovoking in heated social discussions?

Liệu có thể giữ thái độ không khiêu khích trong các cuộc thảo luận xã hội căng thẳng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unprovoking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unprovoking

Không có idiom phù hợp