Bản dịch của từ Provocation trong tiếng Việt
Provocation
Provocation (Noun)
Hành động khơi dậy ham muốn hoặc hứng thú tình dục, đặc biệt là có chủ ý.
The action of arousing sexual desire or interest especially deliberately.
The provocative outfit caused a stir at the social event.
Bộ trang phục gợi dục gây xôn xao tại sự kiện xã hội.
His flirtatious behavior was seen as a provocation by many.
Hành vi tán tỉnh của anh ấy được xem là một sự kích động bởi nhiều người.
The explicit movie scene was considered a provocation by critics.
Cảnh phim rõ ràng được coi là một sự kích động bởi các nhà phê bình.
Thử nghiệm để gợi ra một phản ứng hoặc phản xạ cụ thể.
Testing to elicit a particular response or reflex.
The provocative question sparked a heated debate in the class.
Câu hỏi gây gợi đã khơi một cuộc tranh luận sôi nổi trong lớp.
Avoid unnecessary provocations when discussing sensitive topics.
Tránh các sự kích động không cần thiết khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.
Was the provocation intentional or just a misunderstanding?
Việc kích động có chủ ý hay chỉ là một sự hiểu lầm?
Hành động hoặc lời nói khiến ai đó tức giận, đặc biệt là cố ý.
Action or speech that makes someone angry especially deliberately.
His provocative comments sparked a heated debate among classmates.
Những bình luận khiêu khích của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt giữa các bạn học.
Ignoring provocation is key to maintaining a peaceful social environment.
Bỏ qua sự khiêu khích là chìa khóa để duy trì một môi trường xã hội yên bình.
Did her provocation lead to the conflict at the community center?
Liệu sự khiêu khích của cô ấy đã dẫn đến xung đột tại trung tâm cộng đồng không?
Kết hợp từ của Provocation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
At the slightest provocation Dù chỉ là một chút khích bác nhỏ | She gets angry at the slightest provocation. Cô ấy tức giận mỗi khi bị kích động nhỏ nhất. |
Element of provocation Yếu tố khiêu khích | The controversial statement added an element of provocation to the discussion. Tuyên bố gây tranh cãi đã thêm một yếu tố kích động vào cuộc thảo luận. |
Họ từ
Từ "provocation" được hiểu là hành động hoặc sự kiện nhằm khiêu khích một phản ứng từ người khác, thường mang tính gay gắt hoặc có thể dẫn đến xung đột. Trong tiếng Anh, "provocation" vẫn giữ nguyên dạng viết và phát âm giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt. Ở Anh, từ này thường liên quan đến các vấn đề pháp lý, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học và xã hội học.
Từ "provocation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "provocatio", xuất phát từ "provocare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "thách thức". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến việc kêu gọi một phản ứng hoặc chiến lược chống lại một hành động cụ thể. Ngày nay, "provocation" chỉ hành động kích thích sự chú ý hoặc cảm xúc của người khác, đặc biệt trong những tình huống xung đột, phản ánh ý nghĩa về sự khiêu khích và khuyến khích hành động.
Từ "provocation" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài viết và nói, thường liên quan đến các chủ đề xã hội hoặc tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động khiêu khích trong tranh luận, xung đột hoặc nghiên cứu tâm lý học, khi thảo luận về các yếu tố kích thích phản ứng của cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp