Bản dịch của từ Provocation trong tiếng Việt

Provocation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provocation (Noun)

pɹɑvəkˈeɪʃn
pɹɑvəkˈeɪʃn
01

Hành động khơi dậy ham muốn hoặc hứng thú tình dục, đặc biệt là có chủ ý.

The action of arousing sexual desire or interest especially deliberately.

Ví dụ

The provocative outfit caused a stir at the social event.

Bộ trang phục gợi dục gây xôn xao tại sự kiện xã hội.

His flirtatious behavior was seen as a provocation by many.

Hành vi tán tỉnh của anh ấy được xem là một sự kích động bởi nhiều người.

The explicit movie scene was considered a provocation by critics.

Cảnh phim rõ ràng được coi là một sự kích động bởi các nhà phê bình.

02

Thử nghiệm để gợi ra một phản ứng hoặc phản xạ cụ thể.

Testing to elicit a particular response or reflex.

Ví dụ

The provocative question sparked a heated debate in the class.

Câu hỏi gây gợi đã khơi một cuộc tranh luận sôi nổi trong lớp.

Avoid unnecessary provocations when discussing sensitive topics.

Tránh các sự kích động không cần thiết khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.

Was the provocation intentional or just a misunderstanding?

Việc kích động có chủ ý hay chỉ là một sự hiểu lầm?

03

Hành động hoặc lời nói khiến ai đó tức giận, đặc biệt là cố ý.

Action or speech that makes someone angry especially deliberately.

Ví dụ

His provocative comments sparked a heated debate among classmates.

Những bình luận khiêu khích của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt giữa các bạn học.

Ignoring provocation is key to maintaining a peaceful social environment.

Bỏ qua sự khiêu khích là chìa khóa để duy trì một môi trường xã hội yên bình.

Did her provocation lead to the conflict at the community center?

Liệu sự khiêu khích của cô ấy đã dẫn đến xung đột tại trung tâm cộng đồng không?

Kết hợp từ của Provocation (Noun)

CollocationVí dụ

At the slightest provocation

Dù chỉ là một chút khích bác nhỏ

She gets angry at the slightest provocation.

Cô ấy tức giận mỗi khi bị kích động nhỏ nhất.

Element of provocation

Yếu tố khiêu khích

The controversial statement added an element of provocation to the discussion.

Tuyên bố gây tranh cãi đã thêm một yếu tố kích động vào cuộc thảo luận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Provocation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provocation

Không có idiom phù hợp