Bản dịch của từ Unqualify trong tiếng Việt

Unqualify

Verb

Unqualify (Verb)

ənkwˈɑləfˌaɪ
ənkwˈɑləfˌaɪ
01

Để làm cho không đủ tiêu chuẩn; để bị loại.

To make unqualified; to disqualify.

Ví dụ

The judge unqualified the candidate due to lack of experience.

Thẩm phán loại bỏ ứng viên vì thiếu kinh nghiệm.

The teacher unqualified the student for not meeting the criteria.

Giáo viên loại bỏ học sinh vì không đáp ứng tiêu chí.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unqualify

Không có idiom phù hợp