Bản dịch của từ Unqualify trong tiếng Việt
Unqualify

Unqualify (Verb)
Để làm cho không đủ tiêu chuẩn; để bị loại.
To make unqualified; to disqualify.
The judge unqualified the candidate due to lack of experience.
Thẩm phán loại bỏ ứng viên vì thiếu kinh nghiệm.
The teacher unqualified the student for not meeting the criteria.
Giáo viên loại bỏ học sinh vì không đáp ứng tiêu chí.
The committee unqualified the proposal as it didn't meet the requirements.
Ủy ban loại bỏ đề xuất vì không đáp ứng yêu cầu.
Từ "unqualify" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là loại bỏ hoặc thu hồi các điều kiện hoặc tiêu chuẩn cần thiết cho một người hoặc một cái gì đó, khiến nó không đủ năng lực hoặc không đủ điều kiện để tham gia hoặc hoàn thành nhiệm vụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường có cách dùng tương tự, nhưng "unqualify" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, có thể dẫn đến sự nhầm lẫn về nghĩa trong một số ngữ cảnh địa phương.
Từ "unqualify" được hình thành từ tiền tố "un-" và gốc từ "qualify", xuất phát từ tiếng Latinh "qualificare", có nghĩa là "đưa ra phẩm chất" hoặc "điều kiện". Tiền tố "un-" thể hiện sự phủ định, do đó "unqualify" chỉ hành động xóa bỏ hoặc làm mất đi những tiêu chuẩn, điều kiện đã được xác định trước đó. Kể từ thế kỷ 20, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và giáo dục để chỉ sự loại bỏ tư cách hoặc quyền lợi.
Từ "unqualify" không phải là một từ thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến việc rút lại hoặc không công nhận một phẩm chất, năng lực nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, nó có thể liên quan đến việc hủy bỏ những điều kiện đủ cho một cá nhân trong các lĩnh vực như giáo dục, nghề nghiệp hoặc cấp phép. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày cho thấy tầm quan trọng trong việc sử dụng chính xác những từ ngữ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.