Bản dịch của từ Unqualifying trong tiếng Việt
Unqualifying

Unqualifying (Adjective)
Điều đó không đủ điều kiện hoặc cung cấp trình độ chuyên môn.
That does not qualify or give qualification.
His unqualifying remarks offended many people during the social discussion.
Những nhận xét không đủ điều kiện của anh ấy đã xúc phạm nhiều người trong cuộc thảo luận xã hội.
Her unqualifying support did not help the community project at all.
Sự ủng hộ không đủ điều kiện của cô ấy đã không giúp ích gì cho dự án cộng đồng.
Are unqualifying opinions useful in social debates like the climate change issue?
Liệu những ý kiến không đủ điều kiện có hữu ích trong các cuộc tranh luận xã hội như vấn đề biến đổi khí hậu không?
Từ "unqualifying" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thuần lý để mô tả một hành động, trạng thái hoặc điều kiện không thuộc về hoặc không đủ tiêu chuẩn để đạt được một danh hiệu hay tiêu chí nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ cho từ này, cả hai đều sử dụng "unqualifying" với ý nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, thể hiện đặc trưng phát âm của từng khu vực.
Từ "unqualifying" bắt nguồn từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", mang ý nghĩa phủ định, và từ "qualifying" có nguồn gốc từ tiếng Latin "qualificare", nghĩa là "đủ tiêu chuẩn" hay "được đủ điều kiện". Trong bối cảnh hiện đại, "unqualifying" chỉ trạng thái không đủ tiêu chuẩn hoặc không đáp ứng yêu cầu nào đó. Việc sử dụng từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào việc thiếu đi các thuộc tính cần thiết, phù hợp với cấu trúc ngữ nghĩa của nó.
Từ "unqualifying" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến cách tiếp cận không đủ điều kiện cho một giả thuyết hay một đánh giá. Ngoài ra, "unqualifying" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc chuyên môn để chỉ những yếu tố không làm thay đổi tính hợp lệ của một tuyên bố hoặc quyết định.