Bản dịch của từ Unraced trong tiếng Việt

Unraced

Adjective

Unraced (Adjective)

ənɹˈeɪst
ənɹˈeɪst
01

Điều đó đã không tham gia vào một cuộc đua.

That has not taken part in a race.

Ví dụ

The unraced horse was nervous before its first race.

Con ngựa chưa từng tham gia cuộc đua lo lắng trước cuộc đua đầu tiên của mình.

The unraced athlete trained hard for the upcoming competition.

Vận động viên chưa từng tham gia cuộc thi luyện tập chăm chỉ cho cuộc thi sắp tới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unraced

Không có idiom phù hợp