Bản dịch của từ Unraced trong tiếng Việt
Unraced
Adjective
Unraced (Adjective)
ənɹˈeɪst
ənɹˈeɪst
Ví dụ
The unraced horse was nervous before its first race.
Con ngựa chưa từng tham gia cuộc đua lo lắng trước cuộc đua đầu tiên của mình.
The unraced athlete trained hard for the upcoming competition.
Vận động viên chưa từng tham gia cuộc thi luyện tập chăm chỉ cho cuộc thi sắp tới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unraced
Không có idiom phù hợp