Bản dịch của từ Unraced trong tiếng Việt
Unraced

Unraced (Adjective)
The unraced horse was nervous before its first race.
Con ngựa chưa từng tham gia cuộc đua lo lắng trước cuộc đua đầu tiên của mình.
The unraced athlete trained hard for the upcoming competition.
Vận động viên chưa từng tham gia cuộc thi luyện tập chăm chỉ cho cuộc thi sắp tới.
The unraced car surprised everyone with its speed on the track.
Chiếc xe chưa từng tham gia cuộc đua gây ngạc nhiên cho mọi người với tốc độ trên đường đua.
Từ "unraced" có nghĩa là chưa tham gia cuộc đua, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là đua ngựa. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến tuyển chọn ngựa giống hoặc trong báo cáo thể thao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unraced" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang thêm sắc thái khi so sánh với các phiên bản đã tham gia cuộc đua.
Từ "unraced" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, mang nghĩa phủ định, kết hợp với động từ "race", có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "raziare", nghĩa là "cạnh tranh" hoặc "đua tài". Xuất hiện trong ngôn ngữ từ thế kỷ 19, "unraced" chỉ tình trạng không tham gia vào cuộc đua. Sự kết hợp giữa tiền tố và động từ không chỉ phản ánh sự phủ định mà còn nhấn mạnh trạng thái chưa trải nghiệm hay chưa được kiểm chứng.
Từ "unraced" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh liền quan đến các cuộc đua hoặc thể thao ngựa. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ những con ngựa chưa từng tham gia cuộc đua, hoặc trong các phân tích liên quan đến hiệu suất của động vật trong thể thao.