Bản dịch của từ Unrated trong tiếng Việt

Unrated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrated (Adjective)

ənɹˈeɪtɪd
ənɹˈeɪtɪd
01

Chưa nhận được đánh giá hoặc đánh giá.

Not having received a rating or assessment.

Ví dụ

The unrated movie surprised audiences at the 2023 film festival.

Bộ phim chưa được đánh giá đã gây bất ngờ cho khán giả tại liên hoan phim 2023.

Many unrated social apps struggle to gain user trust.

Nhiều ứng dụng xã hội chưa được đánh giá gặp khó khăn trong việc thu hút người dùng.

Why are so many films unrated in this genre?

Tại sao có nhiều bộ phim chưa được đánh giá trong thể loại này?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.