Bản dịch của từ Unrated trong tiếng Việt
Unrated

Unrated (Adjective)
Chưa nhận được đánh giá hoặc đánh giá.
Not having received a rating or assessment.
The unrated movie surprised audiences at the 2023 film festival.
Bộ phim chưa được đánh giá đã gây bất ngờ cho khán giả tại liên hoan phim 2023.
Many unrated social apps struggle to gain user trust.
Nhiều ứng dụng xã hội chưa được đánh giá gặp khó khăn trong việc thu hút người dùng.
Why are so many films unrated in this genre?
Tại sao có nhiều bộ phim chưa được đánh giá trong thể loại này?
Từ "unrated" mang nghĩa là không được phân loại hay đánh giá. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh điện ảnh và truyền hình để chỉ những bộ phim hoặc chương trình chưa được cơ quan kiểm duyệt chấm điểm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng đồng nhất và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách viết có thể thay đổi trong một số văn cảnh cụ thể, nhưng về mặt nghĩa và sử dụng, "unrated" vẫn giữ nguyên tính chất khái niệm của nó trong cả hai biến thể.
Từ "unrated" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latinh "un-", có nghĩa là "không" hoặc "không có", và động từ "rate", xuất phát từ tiếng Latinh "ratio", nghĩa là "đánh giá" hoặc "hệ thống". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ một cái gì đó chưa được đánh giá hoặc phân loại, thường trong lĩnh vực điện ảnh, trò chơi và sản phẩm. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại, thể hiện sự thiếu tính chất hoặc tiêu chuẩn nhất định.
Từ "unrated" ít xuất hiện trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh thường gặp, "unrated" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm, dịch vụ hoặc tác phẩm nghệ thuật không được đánh giá hoặc phân loại chính thức, chứng tỏ sự chưa được công nhận hoặc thiếu thông tin đánh giá. Sử dụng từ này phù hợp trong các bài viết phê bình, báo cáo nghiên cứu hoặc khi thảo luận về chất lượng của hàng hóa.