Bản dịch của từ Rating trong tiếng Việt
Rating
Rating (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tỷ lệ.
Present participle and gerund of rate.
She is rating the new movie.
Cô ấy đánh giá bộ phim mới.
They are rating the restaurant on Yelp.
Họ đang đánh giá nhà hàng trên Yelp.
He enjoys rating books on Goodreads.
Anh ấy thích đánh giá sách trên Goodreads.
Dạng động từ của Rating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rating |
Họ từ
Từ "rating" trong tiếng Anh có nghĩa là sự đánh giá hoặc mức độ xếp hạng của một đối tượng, thường liên quan đến chất lượng hoặc hiệu suất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rating" được sử dụng với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "rating" còn có thể chỉ định các tiêu chí khác nhau như đánh giá phim, sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong giao tiếp nói, sự phát âm có thể khác đôi chút, nhưng không có sự khác biệt lớn về cách viết và ý nghĩa giữa hai biến thể này.
Từ "rating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rate", bắt nguồn từ tiếng Latinh "ratio", có nghĩa là "tỉ lệ" hay "phân tích". Qua thời gian, "rate" dần dần chuyển từ nghĩa tỉ lệ sang việc đánh giá hoặc xếp hạng. Hiện nay, "rating" thường được dùng để chỉ sự đánh giá về chất lượng hoặc hiệu suất, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện ảnh, sản phẩm và dịch vụ. Sự chuyển biến này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng trong việc định lượng và so sánh giá trị.
Từ "rating" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần đánh giá hoặc phân tích ý kiến, sản phẩm, hoặc dịch vụ. Trong ngữ cảnh học thuật, "rating" thường được sử dụng để thảo luận về các chỉ số chất lượng trong nghiên cứu hoặc khảo sát. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong marketing và truyền thông, nơi đánh giá sản phẩm ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp