Bản dịch của từ Rating trong tiếng Việt
Rating
Verb
Rating (Verb)
ɹˈeiɾɪŋ
ɹˈeiɾɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của tỷ lệ
Present participle and gerund of rate
Ví dụ
She is rating the new movie.
Cô ấy đánh giá bộ phim mới.
They are rating the restaurant on Yelp.
Họ đang đánh giá nhà hàng trên Yelp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rating
Không có idiom phù hợp