Bản dịch của từ Unreacted trong tiếng Việt
Unreacted

Unreacted (Adjective)
The unreacted materials were stored safely after the experiment.
Các vật liệu chưa phản ứng được lưu trữ an toàn sau thí nghiệm.
The researchers did not find any unreacted substances in their analysis.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ chất chưa phản ứng nào trong phân tích.
Are there any unreacted components left from the social experiment?
Có bất kỳ thành phần nào chưa phản ứng từ thí nghiệm xã hội không?
Từ "unreacted" được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ các chất không tham gia vào phản ứng hóa học. Nó mô tả trạng thái của các chất ban đầu còn lại sau khi một phản ứng đã xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa và cách viết giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm. "Unreacted" thường được sử dụng trong các nghiên cứu hóa học để đánh giá hiệu suất phản ứng và định lượng các thành phần.
Từ "unreacted" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không" hoặc "vô", kết hợp với động từ "react", bắt nguồn từ tiếng Latin "reactio", nghĩa là "phản ứng lại". Thuật ngữ này xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học như hóa học, mô tả các chất không tham gia vào phản ứng hóa học. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh tính trạng hoặc trạng thái không tương tác của các chất trong môi trường hóa học.
Từ "unreacted" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu rơi vào phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu, hóa học và nghiên cứu công nghệ, khi mô tả các phản ứng hóa học chưa hoàn tất hoặc các chất chưa phản ứng trong quá trình tổng hợp.