Bản dịch của từ Unreacted trong tiếng Việt

Unreacted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreacted (Adjective)

01

Không trải qua một phản ứng.

Not having undergone a reaction.

Ví dụ

The unreacted materials were stored safely after the experiment.

Các vật liệu chưa phản ứng được lưu trữ an toàn sau thí nghiệm.

The researchers did not find any unreacted substances in their analysis.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ chất chưa phản ứng nào trong phân tích.

Are there any unreacted components left from the social experiment?

Có bất kỳ thành phần nào chưa phản ứng từ thí nghiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unreacted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unreacted

Không có idiom phù hợp