Bản dịch của từ Unready trong tiếng Việt

Unready

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unready (Adjective)

ənɹˈɛdi
ənɹˈɛdi
01

Không chuẩn bị cho một tình huống hoặc hoạt động.

Not prepared for a situation or activity.

Ví dụ

Many students felt unready for the IELTS speaking test last year.

Nhiều sinh viên cảm thấy chưa chuẩn bị cho bài thi nói IELTS năm ngoái.

She was unready for the social event and forgot her presentation.

Cô ấy chưa chuẩn bị cho sự kiện xã hội và quên bài thuyết trình.

Are you unready for the upcoming IELTS writing exam next month?

Bạn có chưa chuẩn bị cho kỳ thi viết IELTS sắp tới vào tháng sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unready/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unready

Không có idiom phù hợp