Bản dịch của từ Unready trong tiếng Việt
Unready

Unready (Adjective)
Many students felt unready for the IELTS speaking test last year.
Nhiều sinh viên cảm thấy chưa chuẩn bị cho bài thi nói IELTS năm ngoái.
She was unready for the social event and forgot her presentation.
Cô ấy chưa chuẩn bị cho sự kiện xã hội và quên bài thuyết trình.
Are you unready for the upcoming IELTS writing exam next month?
Bạn có chưa chuẩn bị cho kỳ thi viết IELTS sắp tới vào tháng sau không?
Từ "unready" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chưa sẵn sàng hoặc không chuẩn bị. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một trạng thái hoặc cảm xúc khi một cá nhân hoặc sự vật không đủ chuẩn bị cho một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "unready" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn học hoặc các tác phẩm mang tính trang trọng.
Từ "unready" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, có nghĩa là "không", kết hợp với tính từ "ready", xuất phát từ tiếng Old English "ræd", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng". Từ này đã xuất hiện trong ngôn ngữ Anh vào thế kỷ 14, với ý nghĩa chỉ trạng thái thiếu sự chuẩn bị hoặc sẵn sàng. Công dụng hiện tại của "unready" vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, mang tính chất miêu tả sự không sẵn sàng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "unready" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả tình trạng chưa sẵn sàng, "unready" có thể áp dụng trong các tình huống như chuẩn bị cho một bài thuyết trình, kiểm tra hoặc bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự chuẩn bị cụ thể. Sự hiếm gặp của từ này trong văn phong học thuật cho thấy cần phải hiểu rõ ngữ cảnh để áp dụng chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp