Bản dịch của từ Unrealistic goal trong tiếng Việt
Unrealistic goal

Unrealistic goal (Phrase)
Có những kỳ vọng hoặc mục tiêu không thực tế hoặc không thể đạt được.
Having expectations or aims that are not practical or achievable.
Setting an unrealistic goal can lead to disappointment in social projects.
Đặt ra một mục tiêu không thực tế có thể dẫn đến thất vọng trong các dự án xã hội.
Many people do not recognize their unrealistic goal in community service.
Nhiều người không nhận ra mục tiêu không thực tế của họ trong dịch vụ cộng đồng.
Is it wise to pursue an unrealistic goal in social activism?
Có khôn ngoan không khi theo đuổi một mục tiêu không thực tế trong hoạt động xã hội?
"Mục tiêu không thực tế" đề cập đến một mục tiêu quá cao hoặc không thể đạt được trong khả năng hoặc hoàn cảnh hiện tại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh định hướng cá nhân hoặc trong quản lý dự án để nhấn mạnh tính khả thi của các mục tiêu. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cụm từ này, cách sử dụng và bối cảnh có thể thay đổi, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh sự thực tiễn hơn trong việc đề ra mục tiêu.
Từ "unrealistic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là không và từ "realistic" từ "real" (thực) kết hợp với hậu tố "-istic" thể hiện tính chất. "Realistic" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "réaliste", có liên quan đến "res", nghĩa là vật thể hoặc thực chất. Qua thời gian, "unrealistic" đã phát triển ý nghĩa chỉ những điều không thể thực hiện hoặc không phù hợp với thực tế, phản ánh sự tương tác giữa lý tưởng và thực tại trong mục tiêu thiết lập.
Cụm từ "unrealistic goal" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về các vấn đề cá nhân hoặc xã hội. Tần suất sử dụng cao phản ánh xu hướng thay đổi và đánh giá khả năng đặt mục tiêu trong học tập và cuộc sống. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc lập kế hoạch cá nhân, cụm từ này cũng thường được dùng để chỉ những mục tiêu không khả thi, thường được nhấn mạnh trong bối cảnh thảo luận về sự quản lý thời gian và kỳ vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp