Bản dịch của từ Unreasonability trong tiếng Việt

Unreasonability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreasonability (Noun)

ənɹˌisənəbˈɪlɨti
ənɹˌisənəbˈɪlɨti
01

Sự vô lý; sự bất hợp lý; không có khả năng bị lý trí nắm bắt.

Unreasonableness irrationality incapability of being apprehended by reason.

Ví dụ

The unreasonability of some social policies affects many citizens negatively.

Sự vô lý của một số chính sách xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều công dân.

The committee did not address the unreasonability of the proposed law.

Ủy ban đã không giải quyết sự vô lý của luật được đề xuất.

Is the unreasonability of social media regulations a growing concern?

Liệu sự vô lý của các quy định mạng xã hội có phải là mối quan tâm ngày càng tăng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unreasonability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unreasonability

Không có idiom phù hợp