Bản dịch của từ Unreasonability trong tiếng Việt
Unreasonability

Unreasonability (Noun)
Sự vô lý; sự bất hợp lý; không có khả năng bị lý trí nắm bắt.
Unreasonableness irrationality incapability of being apprehended by reason.
The unreasonability of some social policies affects many citizens negatively.
Sự vô lý của một số chính sách xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều công dân.
The committee did not address the unreasonability of the proposed law.
Ủy ban đã không giải quyết sự vô lý của luật được đề xuất.
Is the unreasonability of social media regulations a growing concern?
Liệu sự vô lý của các quy định mạng xã hội có phải là mối quan tâm ngày càng tăng?
"Unreasonability" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của việc không hợp lý, thiếu lý do hoặc không thể bào chữa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và triết học để mô tả những quyết định hoặc hành vi mà không có cơ sở hợp lý hoặc logic. Trong tiếng Anh, "unreasonability" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực tế, mức độ phổ biến và tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy vào vùng địa lý.
Từ "unreasonability" xuất phát từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, kết hợp với danh từ "reason" từ tiếng Latinh "ratio", nghĩa là lý do hay lý trí. "Unreasonability" chỉ trạng thái không hợp lý hoặc thiếu lý trí. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự phát triển từ những khái niệm triết học cổ điển về lý trí sang việc áp dụng trong các lĩnh vực như luật pháp và tâm lý học hiện đại, phản ánh các thái độ xã hội đối với việc ra quyết định.
Từ "unreasonability" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến phân tích lý luận hoặc sự hợp lý trong các luận điểm. Ngoài ra, nó thường xuất hiện trong các lĩnh vực như triết học và pháp luật, khi thảo luận về tính hợp lý hoặc sự thiếu hợp lý trong các quyết định và lập luận.