Bản dịch của từ Irrationality trong tiếng Việt
Irrationality

Irrationality (Noun)
Chất lượng của sự phi lý.
The quality of being irrational.
The irrationality of his decision surprised everyone.
Sự phi lý của quyết định của anh ấy làm ngạc nhiên mọi người.
The irrationality of the argument led to a heated debate.
Sự phi lý của lập luận dẫn đến một cuộc tranh luận sôi nổi.
The irrationality of her behavior caused confusion among the group.
Sự phi lý của hành vi của cô ấy gây ra sự rối loạn trong nhóm.
Irrationality (Adjective)
His irrational behavior caused tension among the group.
Hành vi không hợp lý của anh ấy gây ra căng thẳng trong nhóm.
The irrational decisions made by the leader led to chaos.
Những quyết định không hợp lý được lãnh đạo đưa ra dẫn đến hỗn loạn.
Ignoring facts due to irrational beliefs can be harmful.
Bỏ qua sự thật vì niềm tin không hợp lý có thể gây hại.
Her irrational behavior caused confusion among her friends.
Hành vi phi lý của cô ấy gây ra sự lúng túng trong nhóm bạn của cô ấy.
The irrational decisions made by the government led to chaos.
Các quyết định phi lý được chính phủ đưa ra dẫn đến hỗn loạn.
His irrational fear of public speaking affected his career negatively.
Nỗi sợ hãi phi lý của anh ấy khi nói trước đám đông ảnh hưởng tiêu cực đến sự nghiệp của anh ấy.
Họ từ
Khái niệm "irrationality" (phi lý tính) chỉ trạng thái hoặc hành vi thiếu lý trí, không dựa trên lý luận hoặc lý do hợp lý. Trong tâm lý học và triết học, nó thường được nghiên cứu như một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định và hành vi con người. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về nghĩa và cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: /ɪˌræʃ.əˈnæl.ɪ.ti/ trong tiếng Anh Mỹ và /ɪˌræʃ.ənˈæl.ɪ.ti/ trong tiếng Anh Anh.
Từ "irrationality" xuất phát từ tiếng Latin "irrationalis", được cấu thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "rationalis" có nghĩa là "hợp lý". "Rationalis" lại được deriv từ "ratio", có nghĩa là "lý do" hay "tính hợp lý". Khái niệm này đã ghi dấu trong triết học và tâm lý học, liên quan đến các hành vi hoặc tư duy không dựa trên lý trí hay lý luận hợp lý, phản ánh những sự kiện vượt ra ngoài khả năng hiểu biết hoặc lý giải của con người.
Từ "irrationality" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi nó được sử dụng để thảo luận về hành vi không hợp lý trong các tình huống xã hội hoặc kinh tế. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học và triết học. Ngoài ra, "irrationality" còn thường được đề cập trong các bối cảnh nghiên cứu khoa học, phân tích hành vi, và các cuộc thảo luận về quyết định, nhấn mạnh những quyết định thiếu lý trí mà con người thường gặp phải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp