Bản dịch của từ Irrationality trong tiếng Việt
Irrationality

Irrationality(Noun)
Chất lượng của sự phi lý.
The quality of being irrational.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Khái niệm "irrationality" (phi lý tính) chỉ trạng thái hoặc hành vi thiếu lý trí, không dựa trên lý luận hoặc lý do hợp lý. Trong tâm lý học và triết học, nó thường được nghiên cứu như một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định và hành vi con người. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về nghĩa và cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: /ɪˌræʃ.əˈnæl.ɪ.ti/ trong tiếng Anh Mỹ và /ɪˌræʃ.ənˈæl.ɪ.ti/ trong tiếng Anh Anh.
Từ "irrationality" xuất phát từ tiếng Latin "irrationalis", được cấu thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "rationalis" có nghĩa là "hợp lý". "Rationalis" lại được deriv từ "ratio", có nghĩa là "lý do" hay "tính hợp lý". Khái niệm này đã ghi dấu trong triết học và tâm lý học, liên quan đến các hành vi hoặc tư duy không dựa trên lý trí hay lý luận hợp lý, phản ánh những sự kiện vượt ra ngoài khả năng hiểu biết hoặc lý giải của con người.
Từ "irrationality" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi nó được sử dụng để thảo luận về hành vi không hợp lý trong các tình huống xã hội hoặc kinh tế. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học và triết học. Ngoài ra, "irrationality" còn thường được đề cập trong các bối cảnh nghiên cứu khoa học, phân tích hành vi, và các cuộc thảo luận về quyết định, nhấn mạnh những quyết định thiếu lý trí mà con người thường gặp phải.
Họ từ
Khái niệm "irrationality" (phi lý tính) chỉ trạng thái hoặc hành vi thiếu lý trí, không dựa trên lý luận hoặc lý do hợp lý. Trong tâm lý học và triết học, nó thường được nghiên cứu như một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định và hành vi con người. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về nghĩa và cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: /ɪˌræʃ.əˈnæl.ɪ.ti/ trong tiếng Anh Mỹ và /ɪˌræʃ.ənˈæl.ɪ.ti/ trong tiếng Anh Anh.
Từ "irrationality" xuất phát từ tiếng Latin "irrationalis", được cấu thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "rationalis" có nghĩa là "hợp lý". "Rationalis" lại được deriv từ "ratio", có nghĩa là "lý do" hay "tính hợp lý". Khái niệm này đã ghi dấu trong triết học và tâm lý học, liên quan đến các hành vi hoặc tư duy không dựa trên lý trí hay lý luận hợp lý, phản ánh những sự kiện vượt ra ngoài khả năng hiểu biết hoặc lý giải của con người.
Từ "irrationality" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi nó được sử dụng để thảo luận về hành vi không hợp lý trong các tình huống xã hội hoặc kinh tế. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học và triết học. Ngoài ra, "irrationality" còn thường được đề cập trong các bối cảnh nghiên cứu khoa học, phân tích hành vi, và các cuộc thảo luận về quyết định, nhấn mạnh những quyết định thiếu lý trí mà con người thường gặp phải.
