Bản dịch của từ Irrationality trong tiếng Việt

Irrationality

Noun [U/C]Adjective

Irrationality (Noun)

ɪɹˌæʃənˈæləti
ɪɹˌæʃənˈælɪti
01

Chất lượng của sự phi lý

The quality of being irrational

Ví dụ

The irrationality of his decision surprised everyone.

Sự phi lý của quyết định của anh ấy làm ngạc nhiên mọi người.

The irrationality of the argument led to a heated debate.

Sự phi lý của lập luận dẫn đến một cuộc tranh luận sôi nổi.

Irrationality (Adjective)

ɪɹˌæʃənˈæləti
ɪɹˌæʃənˈælɪti
01

Không bị chi phối bởi hoặc theo lý trí

Not governed by or according to reason

Ví dụ

His irrational behavior caused tension among the group.

Hành vi không hợp lý của anh ấy gây ra căng thẳng trong nhóm.

The irrational decisions made by the leader led to chaos.

Những quyết định không hợp lý được lãnh đạo đưa ra dẫn đến hỗn loạn.

02

Không có cơ sở về lý do hoặc thực tế

Having no basis in reason or fact

Ví dụ

Her irrational behavior caused confusion among her friends.

Hành vi phi lý của cô ấy gây ra sự lúng túng trong nhóm bạn của cô ấy.

The irrational decisions made by the government led to chaos.

Các quyết định phi lý được chính phủ đưa ra dẫn đến hỗn loạn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irrationality

Không có idiom phù hợp