Bản dịch của từ Irrationality trong tiếng Việt
Irrationality
Irrationality (Noun)
Chất lượng của sự phi lý
The quality of being irrational
The irrationality of his decision surprised everyone.
Sự phi lý của quyết định của anh ấy làm ngạc nhiên mọi người.
The irrationality of the argument led to a heated debate.
Sự phi lý của lập luận dẫn đến một cuộc tranh luận sôi nổi.
Irrationality (Adjective)
His irrational behavior caused tension among the group.
Hành vi không hợp lý của anh ấy gây ra căng thẳng trong nhóm.
The irrational decisions made by the leader led to chaos.
Những quyết định không hợp lý được lãnh đạo đưa ra dẫn đến hỗn loạn.
Her irrational behavior caused confusion among her friends.
Hành vi phi lý của cô ấy gây ra sự lúng túng trong nhóm bạn của cô ấy.
The irrational decisions made by the government led to chaos.
Các quyết định phi lý được chính phủ đưa ra dẫn đến hỗn loạn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp