Bản dịch của từ Unreceptive trong tiếng Việt

Unreceptive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreceptive (Adjective)

ənɹɪsˈɛptɪv
ʌnɹisˈɛptɪv
01

Không tiếp thu, đặc biệt là những đề xuất hoặc ý tưởng mới.

Not receptive especially to new suggestions or ideas.

Ví dụ

Many people are unreceptive to new social ideas in their communities.

Nhiều người không tiếp nhận những ý tưởng xã hội mới trong cộng đồng.

The committee was unreceptive to the proposed changes in social policy.

Ủy ban không tiếp nhận những thay đổi đề xuất trong chính sách xã hội.

Are young adults often unreceptive to older generations' social advice?

Liệu người trưởng thành trẻ tuổi có thường không tiếp nhận lời khuyên xã hội từ thế hệ lớn tuổi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unreceptive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unreceptive

Không có idiom phù hợp