Bản dịch của từ Unreceptivity trong tiếng Việt
Unreceptivity

Unreceptivity (Noun)
Phẩm chất của việc không tiếp thu; sự không tiếp thu.
The quality of being unreceptive unreceptiveness.
Her unreceptivity to new ideas stifled the group's creative discussions.
Sự không tiếp nhận ý tưởng mới của cô đã kìm hãm thảo luận sáng tạo của nhóm.
The team's unreceptivity did not help improve their project outcomes.
Sự không tiếp nhận của đội không giúp cải thiện kết quả dự án của họ.
Is his unreceptivity affecting the team's social dynamics?
Sự không tiếp nhận của anh ta có ảnh hưởng đến động lực xã hội của nhóm không?
Từ "unreceptivity" chỉ trạng thái thiếu khả năng hoặc sự sẵn lòng tiếp nhận thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc từ người khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học và giao tiếp để mô tả hành vi hoặc thái độ của cá nhân. Không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này, cả hai phiên bản được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh học thuật và thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự khép kín hoặc cản trở trong việc tiếp nhận thông tin.
Từ "unreceptivity" xuất phát từ gốc Latin "receptus", nghĩa là "nhận" hoặc "tiếp nhận", kết hợp với tiền tố "un-" thể hiện sự phủ định. "Receptivity" chỉ khả năng tiếp nhận thông tin hoặc ý tưởng, trong khi "unreceptivity" biểu thị trạng thái không thể hoặc không sẵn lòng nhận thông tin. Lịch sử từ vựng cho thấy sự phát triển từ những khái niệm về tiếp nhận đến sự từ chối, phản ánh rõ nét trong nghĩa hiện tại.
Từ "unreceptivity" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên có thể được lý giải trong ngữ cảnh của các bài luận và thảo luận về tâm lý học hoặc giao tiếp xã hội. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu khả năng tiếp thu thông tin hoặc ý tưởng mới từ người khác, có thể trong môi trường học thuật, công việc, hoặc thậm chí trong các mối quan hệ cá nhân. Sự hiểu biết về khái niệm này có thể hỗ trợ việc phân tích cách thức mà con người phản ứng với những ý kiến đối lập hay mới mẻ trong các bối cảnh giao tiếp.