Bản dịch của từ Unrecognisable trong tiếng Việt

Unrecognisable

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrecognisable (Adjective)

ˌʌnɹikəɡnˈaɪsəbəl
ˌʌnɹikəɡnˈaɪsəbəl
01

Không thể được công nhận hoặc xác định.

Not able to be recognized or identified.

Ví dụ

The changes in the community were unrecognisable after the new policy.

Những thay đổi trong cộng đồng là không thể nhận ra sau chính sách mới.

The old park is not unrecognisable; it remains quite familiar.

Công viên cũ không phải là không thể nhận ra; nó vẫn rất quen thuộc.

Is the neighborhood unrecognisable after the recent renovations?

Khu phố có phải là không thể nhận ra sau những cải tạo gần đây không?

Dạng tính từ của Unrecognisable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unrecognisable

Không nhận ra

More unrecognisable

Không nhận ra

Most unrecognisable

Không nhận ra

Unrecognisable (Adverb)

ˌʌnɹikəɡnˈaɪsəbəl
ˌʌnɹikəɡnˈaɪsəbəl
01

Theo cách không thể được công nhận hoặc xác định.

In a way that cannot be recognized or identified.

Ví dụ

The city's skyline looked unrecognisable after the new buildings were constructed.

Đường chân trời của thành phố trông không thể nhận ra sau khi xây dựng.

The changes in the community are not unrecognisable to long-time residents.

Những thay đổi trong cộng đồng không phải là không thể nhận ra với cư dân lâu năm.

Is the neighborhood unrecognisable after the recent renovations and developments?

Khu phố có phải là không thể nhận ra sau những cải tạo và phát triển gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrecognisable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrecognisable

Không có idiom phù hợp