Bản dịch của từ Unrecognisable trong tiếng Việt
Unrecognisable

Unrecognisable (Adjective)
Không thể được công nhận hoặc xác định.
Not able to be recognized or identified.
The changes in the community were unrecognisable after the new policy.
Những thay đổi trong cộng đồng là không thể nhận ra sau chính sách mới.
The old park is not unrecognisable; it remains quite familiar.
Công viên cũ không phải là không thể nhận ra; nó vẫn rất quen thuộc.
Is the neighborhood unrecognisable after the recent renovations?
Khu phố có phải là không thể nhận ra sau những cải tạo gần đây không?
Dạng tính từ của Unrecognisable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unrecognisable Không nhận ra | More unrecognisable Không nhận ra | Most unrecognisable Không nhận ra |
Unrecognisable (Adverb)
The city's skyline looked unrecognisable after the new buildings were constructed.
Đường chân trời của thành phố trông không thể nhận ra sau khi xây dựng.
The changes in the community are not unrecognisable to long-time residents.
Những thay đổi trong cộng đồng không phải là không thể nhận ra với cư dân lâu năm.
Is the neighborhood unrecognisable after the recent renovations and developments?
Khu phố có phải là không thể nhận ra sau những cải tạo và phát triển gần đây không?
Từ "unrecognisable" (hay "unrecognizable" trong tiếng Anh Mỹ) diễn tả trạng thái không thể nhận diện hoặc nhận ra một đối tượng nào đó. Phiên bản tiếng Anh Anh sử dụng "unrecognisable" với chữ cái "s", trong khi phiên bản tiếng Anh Mỹ sử dụng "unrecognizable" với chữ cái "z". Cả hai từ này có nghĩa tương tự nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh tương đồng, nhưng có sự khác biệt nhỏ về chính tả. Sự sử dụng này thể hiện tính đa dạng trong ngôn ngữ Anh.
Từ "unrecognisable" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và động từ "recognize", bắt nguồn từ tiếng Latin "recognoscere", có nghĩa là "nhận biết lại". Lịch sử của từ này cho thấy sự phát triển từ khả năng nhận diện đến trạng thái không thể nhận diện. Hiện tại, "unrecognisable" chỉ trạng thái mà một sự vật, người hoặc ý tưởng trở nên không quen thuộc hoặc không thể xác định, phản ánh ý nghĩa nguyên bản của sự nhận dạng.
Từ "unrecognisable" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày phổ biến hơn. Trong phần Reading và Writing, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả sự thay đổi hoặc quá trình chuyển biến, chẳng hạn như trong bài luận về ô nhiễm môi trường hoặc sự phát triển đô thị. Ngoài IELTS, từ "unrecognisable" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự biến đổi về hình ảnh, danh tính hoặc trạng thái, như trong các báo cáo khoa học hoặc bài phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp