Bản dịch của từ Unrecommended trong tiếng Việt

Unrecommended

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrecommended (Adjective)

ənɹˈɛkəmˌɛndɨd
ənɹˈɛkəmˌɛndɨd
01

Không được khuyến khích; không có khuyến nghị.

Not recommended without recommendation.

Ví dụ

Using social media for children is often considered unrecommended.

Việc sử dụng mạng xã hội cho trẻ em thường được coi là không được khuyến nghị.

Many experts say that excessive screen time is unrecommended.

Nhiều chuyên gia nói rằng thời gian sử dụng màn hình quá mức là không được khuyến nghị.

Is it true that some diets are unrecommended for teenagers?

Có đúng là một số chế độ ăn kiêng không được khuyến nghị cho thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrecommended/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrecommended

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.