Bản dịch của từ Unregainable trong tiếng Việt
Unregainable
Unregainable (Adjective)
Điều đó không thể lấy lại được; không thể phục hồi được.
That cannot be regained irrecoverable.
Some friendships become unregainable after serious misunderstandings and conflicts.
Một số tình bạn trở nên không thể khôi phục sau hiểu lầm nghiêm trọng.
These lost opportunities are not unregainable; we can learn from them.
Những cơ hội đã mất không phải là không thể khôi phục; chúng ta có thể học hỏi từ chúng.
Are there unregainable relationships in your life that you regret?
Có những mối quan hệ nào trong cuộc sống của bạn mà bạn hối tiếc không?
Unregainable (Noun)
Với. đó là thứ không thể lấy lại được hoặc phục hồi được.
With the that which cannot be regained or recovered.
Many friendships are unregainable after a serious betrayal.
Nhiều tình bạn không thể lấy lại sau một sự phản bội nghiêm trọng.
Trust is an unregainable asset in social relationships.
Niềm tin là một tài sản không thể lấy lại trong các mối quan hệ xã hội.
Is love unregainable after a breakup?
Liệu tình yêu có thể không lấy lại được sau khi chia tay không?
Từ "unregainable" là một tính từ có nghĩa là không thể lấy lại, không thể phục hồi. Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ đã mất đi vĩnh viễn, như thời gian hay cơ hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các văn bản văn học và triết học.
Từ "unregainable" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, có nghĩa là "không", và gốc từ "regain" bắt nguồn từ tiếng Latin "regainare", tức là "lấy lại" hoặc "khôi phục". "Unregainable" ám chỉ điều gì đó không thể được khôi phục hay lấy lại. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự mất mát vĩnh viễn, phản ánh nỗi buồn và sự không thể sửa chữa trong một số trường hợp nhất định.
Từ "unregainable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc trong các ngữ cảnh thiền về mất mát hoặc không thể lấy lại. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này thường được dùng để mô tả những điều kiện hoặc trạng thái không thể phục hồi, chẳng hạn như chấn thương tâm lý hay tài nguyên thiên nhiên đã cạn kiệt. Việc sử dụng từ này trong các bài viết học thuật cũng có thể liên quan đến việc phân tích các khía cạnh văn hóa hoặc nhân văn.