Bản dịch của từ Unreliably trong tiếng Việt
Unreliably

Unreliably (Adverb)
Một cách không đáng tin cậy.
In an unreliable manner.
The news spread unreliably among the friends during the party.
Tin tức lan truyền không đáng tin cậy giữa các bạn trong bữa tiệc.
She does not share information unreliably in our group discussions.
Cô ấy không chia sẻ thông tin một cách không đáng tin cậy trong các cuộc thảo luận nhóm.
Why do people often judge others unreliably in social media?
Tại sao mọi người thường đánh giá người khác một cách không đáng tin cậy trên mạng xã hội?
Họ từ
"Unreliably" là trạng từ thể hiện sự không đáng tin cậy hoặc khó khăn trong việc dự đoán một điều gì đó. Từ này được sử dụng để mô tả hành động hoặc điều kiện mà không thể được xác nhận một cách nhất quán hoặc ổn định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh tính cách lịch sự trong giao tiếp.
Từ "unreliably" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "reliabilis", nghĩa là "đáng tin cậy" từ động từ "reliāre", tức là "phụ thuộc vào" hay "dựa vào". Tiền tố "un-" thể hiện sự phản nghĩa, làm biến đổi nghĩa của từ. Trong tiếng Anh, "unreliably" được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc hành động không đáng tin cậy, phản ánh rõ sự mất đi tính chất dựa vào hoặc đáng tin cậy trên cơ sở lịch sử ngôn ngữ.
Từ "unreliably" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Đọc, liên quan đến việc đánh giá thông tin hoặc nguồn tài liệu. Tần suất sử dụng từ này thấp nhưng thường gắn liền với các chủ đề như độ tin cậy thông tin và dự báo. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng để mô tả hành vi hoặc tính cách của cá nhân, thường xuất hiện trong các bài viết, đánh giá sản phẩm hoặc nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



