Bản dịch của từ Unreluctantly trong tiếng Việt
Unreluctantly

Unreluctantly (Adverb)
Không miễn cưỡng; sẵn lòng; nhiệt tình.
Not reluctantly willingly enthusiastically.
Students unreluctantly participated in the community service project last Saturday.
Sinh viên tham gia dự án phục vụ cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
The volunteers did not unreluctantly join the social event last month.
Các tình nguyện viên không tham gia sự kiện xã hội tháng trước.
Did the team unreluctantly agree to help with the charity event?
Nhóm có đồng ý tham gia sự kiện từ thiện một cách vui vẻ không?
Từ "unreluctantly" là trạng từ, có nghĩa là không do dự, một cách sẵn sàng hoặc không ngần ngại trong hành động hay quyết định. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự chấp thuận hoặc tham gia không có sự miễn cưỡng. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ với từ này, vì cả hai đều sử dụng nó với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này có thể thấp hơn so với các từ đồng nghĩa như "willingly" trong cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ "unreluctantly" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, thể hiện sự phủ định. "Reluctantly" lại xuất phát từ từ tiếng Latin "reluctans", có nghĩa là "kháng cự, chống đối". Khi kết hợp, "unreluctantly" thể hiện sự sẵn sàng hoặc không do dự trong hành động nào đó. Sự biến đổi này từ khái niệm kháng cự sang sự đồng thuận phản ánh sự thay đổi trong cách diễn đạt ý chí con người trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "unreluctantly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong cả phần nghe và nói, nơi ngôn ngữ tự nhiên hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt ý kiến một cách khẳng định, thường liên quan đến việc đồng ý hoặc chấp nhận một điều gì đó mà không do dự. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường gặp trong văn chương hoặc các tài liệu học thuật, phản ánh sự chấp thuận không do dự trong các lập luận lý luận.