Bản dịch của từ Unrepentant trong tiếng Việt

Unrepentant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrepentant (Adjective)

ʌnɹipˈɛntnt
ʌnɹɪpˈɛntnt
01

Không tỏ ra hối tiếc về những việc làm sai trái của mình.

Showing no regret for ones wrongdoings.

Ví dụ

The unrepentant thief stole from the store last week.

Tên trộm không hối lỗi đã ăn cắp từ cửa hàng tuần trước.

She is not unrepentant about her harsh words during the debate.

Cô ấy không hối lỗi về những lời nói gay gắt trong cuộc tranh luận.

Is he truly unrepentant for his actions in the community?

Liệu anh ấy thực sự không hối lỗi về hành động của mình trong cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrepentant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrepentant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.