Bản dịch của từ Unrespect trong tiếng Việt

Unrespect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrespect (Noun)

01

Thiếu tôn trọng; thiếu tôn trọng.

Lack of respect disrespect.

Ví dụ

His unrespect for elders was evident in his rude behavior.

Sự không tôn trọng của anh ta đối với người lớn tuổi đã rõ ràng qua cách cư xử thô lỗ của anh ta.

She never shows unrespect towards authority figures in society.

Cô ấy không bao giờ thể hiện sự không tôn trọng đối với các nhân vật quyền lực trong xã hội.

Is unrespect for others a common issue in your community?

Việc không tôn trọng người khác có phải là một vấn đề phổ biến trong cộng đồng của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unrespect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrespect

Không có idiom phù hợp