Bản dịch của từ Unrespect trong tiếng Việt
Unrespect
Unrespect (Noun)
Thiếu tôn trọng; thiếu tôn trọng.
Lack of respect disrespect.
His unrespect for elders was evident in his rude behavior.
Sự không tôn trọng của anh ta đối với người lớn tuổi đã rõ ràng qua cách cư xử thô lỗ của anh ta.
She never shows unrespect towards authority figures in society.
Cô ấy không bao giờ thể hiện sự không tôn trọng đối với các nhân vật quyền lực trong xã hội.
Is unrespect for others a common issue in your community?
Việc không tôn trọng người khác có phải là một vấn đề phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
Từ "unrespect" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh, mà thường được coi là sự kết hợp không chính thức của tiền tố "un-" với danh từ "respect". Trong tiếng Anh chuẩn, từ "respect" có nghĩa là sự tôn trọng, sự kính nể. Từ này không tồn tại dưới dạng chính thức trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Việc sử dụng từ "unrespect" có thể được coi là một lỗi ngữ pháp hoặc một từ lóng, và không được chấp nhận trong tiếng Anh văn viết học thuật.
Từ "unrespect" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" và danh từ "respect" từ tiếng Latin "respectus", nghĩa là "sự kính trọng" hay "sự chú ý". Mặc dù "unrespect" không thường được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại và không được công nhận là một từ chính thức, nó phản ánh ý nghĩa tiêu cực của việc thiếu tôn trọng, kết nối với bối cảnh xã hội và hành vi giao tiếp, thể hiện sự thiếu sót trong giá trị nhân văn.
Từ "unrespect" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh và không được ghi nhận trong từ điển chuẩn. Do đó, tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp, nếu không muốn nói là không có. Trong ngữ cảnh khác, từ "unrespect" có thể được hiểu như một dạng phủ định của "respect", tuy nhiên, những cụm từ hoặc thuật ngữ thay thế như "disrespect" thường được sử dụng phổ biến hơn.