Bản dịch của từ Unrespecting trong tiếng Việt

Unrespecting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrespecting (Adjective)

ˌʌnɹɨspˈɛktɨŋ
ˌʌnɹɨspˈɛktɨŋ
01

Điều đó không tôn trọng ai hay điều gì; = thiếu tôn trọng.

That does not respect someone or something unrespectful.

Ví dụ

His unrespecting behavior upset many people at the community meeting.

Hành vi không tôn trọng của anh ấy đã làm nhiều người khó chịu tại cuộc họp cộng đồng.

They are not unrespecting towards different cultures in their discussions.

Họ không thiếu tôn trọng đối với các nền văn hóa khác trong các cuộc thảo luận.

Is her unrespecting attitude affecting the group's harmony?

Thái độ không tôn trọng của cô ấy có ảnh hưởng đến sự hòa hợp của nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrespecting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrespecting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.