Bản dịch của từ Unrespecting trong tiếng Việt
Unrespecting

Unrespecting (Adjective)
Điều đó không tôn trọng ai hay điều gì; = thiếu tôn trọng.
That does not respect someone or something unrespectful.
His unrespecting behavior upset many people at the community meeting.
Hành vi không tôn trọng của anh ấy đã làm nhiều người khó chịu tại cuộc họp cộng đồng.
They are not unrespecting towards different cultures in their discussions.
Họ không thiếu tôn trọng đối với các nền văn hóa khác trong các cuộc thảo luận.
Is her unrespecting attitude affecting the group's harmony?
Thái độ không tôn trọng của cô ấy có ảnh hưởng đến sự hòa hợp của nhóm không?
Từ "unrespecting" là một tính từ được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào danh từ "respect", có nghĩa là thiếu tôn trọng hoặc không tôn trọng. Đây là một từ hiếm gặp trong tiếng Anh, không thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Các thay thế từ vựng như "disrespectful" phổ biến hơn và thường mang ý nghĩa tương tự. Trong phong cách viết và nói, việc sử dụng "unrespecting" có thể gây nhầm lẫn do độ hiếm của nó, dẫn đến ít được công nhận trong các ngữ cảnh chính thức.
Từ "unrespecting" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "không" hoặc "khỏi". Từ "respect" bắt nguồn từ tiếng Latin "respectus", có nghĩa là "sự lùi lại" hoặc "sự xem xét", bắt nguồn từ động từ "respicere", nghĩa là "nhìn lại" hay "xem xét". Sự kết hợp giữa hai yếu tố này tạo thành "unrespecting", thể hiện thái độ không tôn trọng hoặc không đánh giá đúng mực đối tượng nào đó. Từ này hiện nay được sử dụng để chỉ sự thiếu tôn kính trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "unrespecting" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không phổ biến và không chuẩn của nó. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh miêu tả hành vi thiếu tôn trọng trong giao tiếp xã hội hoặc mối quan hệ cá nhân. Tuy nhiên, từ "disrespectful" thường được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh chuẩn để diễn đạt ý nghĩa tương tự.