Bản dịch của từ Unrewardable trong tiếng Việt
Unrewardable

Unrewardable (Adjective)
Không đáng khen thưởng; không xứng đáng được khen thưởng hoặc đền đáp.
Not rewardable not worthy of reward or recompense.
Many social workers find their efforts unrewardable in this community.
Nhiều nhân viên xã hội thấy nỗ lực của họ không xứng đáng.
The unrewardable actions of some volunteers discourage others from helping.
Những hành động không xứng đáng của một số tình nguyện viên làm nản lòng người khác.
Are there unrewardable tasks in social projects like this one?
Có những nhiệm vụ nào không xứng đáng trong các dự án xã hội như thế này không?
Từ "unrewardable" chỉ trạng thái không thể nhận được phần thưởng hoặc sự công nhận. Đây là một tính từ được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào "rewardable", có nghĩa là có thể được thưởng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và viết từ này. Từ "unrewardable" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những nỗ lực hoặc hành động không thể mang lại lợi ích hay thưởng thức nào đó cho người thực hiện.
Từ "unrewardable" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" và từ "reward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ đơn "ward" có nghĩa là thưởng, bồi thường từ tiếng Latinh "rewards" – "giá trị" (re- có nghĩa là lặp lại, và ward là bảo vệ). Sự bổ sung tiền tố "un-" thể hiện sự phủ định, khiến từ này mang nghĩa là "không có khả năng được thưởng". Điều này phù hợp với cách sử dụng hiện tại, chỉ trạng thái không thể nhận được phần thưởng hoặc công nhận.
Từ "unrewardable" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả những nỗ lực hay hành động không mang lại kết quả tích cực. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận bàn về sự vô ích của một số cố gắng trong nghiên cứu hoặc công việc, chẳng hạn như trong lĩnh vực tâm lý học hoặc kinh tế. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này vẫn còn hạn chế trong văn phạm tiếng Anh hàng ngày và trong các văn bản chính thức.