Bản dịch của từ Unrigged trong tiếng Việt

Unrigged

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrigged (Adjective)

ənɹˈɪdʒd
ənɹˈɪdʒd
01

Không bị thao túng hoặc giả mạo.

Not manipulated or tampered with.

Ví dụ

The election results were unrigged and reflected the true voter preferences.

Kết quả bầu cử không bị thao túng và phản ánh đúng sở thích cử tri.

The committee found that the survey was not unrigged at all.

Ủy ban phát hiện rằng cuộc khảo sát không hoàn toàn không bị thao túng.

Are the statistics from the study truly unrigged and reliable?

Các số liệu từ nghiên cứu có thực sự không bị thao túng và đáng tin cậy không?

Unrigged (Verb)

ənɹˈɪdʒd
ənɹˈɪdʒd
01

Thì quá khứ của unrig.

Past tense of unrig.

Ví dụ

They unrigged the old playground equipment last summer for safety reasons.

Họ đã tháo dỡ thiết bị chơi cũ vào mùa hè năm ngoái vì lý do an toàn.

The community did not unrigged the sports field before the event.

Cộng đồng đã không tháo dỡ sân thể thao trước sự kiện.

Did they unrigged the tents after the festival ended last week?

Họ đã tháo dỡ lều sau khi lễ hội kết thúc tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrigged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrigged

Không có idiom phù hợp