Bản dịch của từ Unsanitariness trong tiếng Việt

Unsanitariness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsanitariness (Noun)

ˌənˈsæ.nəˌtɛ.ri.nəs
ˌənˈsæ.nəˌtɛ.ri.nəs
01

Tình trạng mất vệ sinh.

The state of being unsanitary.

Ví dụ

The unsanitariness of the public restrooms was alarming during the festival.

Tình trạng không vệ sinh của nhà vệ sinh công cộng thật đáng lo ngại trong lễ hội.

The community did not address the unsanitariness in their local parks.

Cộng đồng đã không giải quyết tình trạng không vệ sinh trong các công viên địa phương.

Is the unsanitariness of food stalls a concern for local health?

Tình trạng không vệ sinh của các quầy thức ăn có phải là mối quan tâm về sức khỏe địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsanitariness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsanitariness

Không có idiom phù hợp