Bản dịch của từ Unsarcastic trong tiếng Việt

Unsarcastic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsarcastic (Adjective)

01

Không dùng lời mỉa mai.

Not using sarcasm.

Ví dụ

Her unsarcastic comments made the discussion more productive and respectful.

Những bình luận không châm biếm của cô ấy khiến cuộc thảo luận hiệu quả hơn.

He is not unsarcastic; he often uses humor in serious talks.

Anh ấy không phải là người không châm biếm; anh thường dùng hài hước trong các cuộc nói chuyện nghiêm túc.

Is being unsarcastic important in social interactions for you?

Việc không châm biếm có quan trọng trong các tương tác xã hội với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsarcastic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsarcastic

Không có idiom phù hợp