Bản dịch của từ Unsarcastic trong tiếng Việt
Unsarcastic

Unsarcastic (Adjective)
Her unsarcastic comments made the discussion more productive and respectful.
Những bình luận không châm biếm của cô ấy khiến cuộc thảo luận hiệu quả hơn.
He is not unsarcastic; he often uses humor in serious talks.
Anh ấy không phải là người không châm biếm; anh thường dùng hài hước trong các cuộc nói chuyện nghiêm túc.
Is being unsarcastic important in social interactions for you?
Việc không châm biếm có quan trọng trong các tương tác xã hội với bạn không?
Từ "unsarcastic" có nghĩa là không châm biếm, không mỉa mai hay không mang tính châm chọc. Đây là một tính từ được tạo thành từ tiền tố "un-" và danh từ "sarcastic". Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English, cả hai đều sử dụng "unsarcastic" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, do tính chất ít phổ biến, "unsarcastic" thường không được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unsarcastic" được cấu thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "unus" mang nghĩa "không", kết hợp với "sarcastic", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "sarkazein", nghĩa là "xé" hoặc "chế nhạo". Lịch sử từ này gắn liền với cách thức giao tiếp, thể hiện sự chân thành trong lời nói. Ngày nay, "unsarcastic" được sử dụng để chỉ sự bình thản, không châm biếm trong giao tiếp, phản ánh sự khác biệt giữa sự mỉa mai và sự thẳng thắn.
Từ "unsarcastic" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Sử dụng của nó thường xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự chân thành hoặc nghiêm túc khi nói đến một chủ đề. Thường được dùng khi cần làm rõ rằng một ý kiến hoặc một câu nói không phải là châm biếm, điều này phổ biến trong các cuộc thảo luận, phỏng vấn hoặc các bài viết phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp