Bản dịch của từ Unseal trong tiếng Việt
Unseal

Unseal (Verb)
She unsealed the envelope carefully to read the letter inside.
Cô ấy mở tem của phong bì cẩn thận để đọc lá thư bên trong.
The students unsealed the time capsule to reveal its contents.
Các học sinh mở phong bì thời gian để tiết lộ nội dung bên trong.
He unsealed the confidential document to share the information with others.
Anh ấy mở tem tài liệu mật để chia sẻ thông tin với người khác.
Họ từ
Từ "unseal" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bóc tem, mở niêm phong hoặc làm cho một vật thể không còn bị đóng kín. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự và không tồn tại sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "unseal" thường chỉ hành động mở hồ sơ hoặc tài liệu đã bị khóa, nhằm mục đích công khai hóa thông tin. Từ này phản ánh một hành động đảo ngược quá trình niêm phong hoặc bảo mật.
Từ "unseal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "separare", có nghĩa là tách rời hoặc phân chia. Tiền tố "un-" trong tiếng Anh thể hiện sự phủ định hoặc đảo ngược, dẫn đến ý nghĩa "mở ra" hoặc "giải phóng khỏi sự niêm phong". Lịch sử từ này phản ánh sự tiến hóa của ngôn ngữ, từ khái niệm vật lý liên quan đến việc phá bỏ niêm phong sang ngữ cảnh tượng trưng trong việc khám phá hoặc tiết lộ thông tin. Sự kết hợp này làm nổi bật tính linh hoạt của từ trong việc mô tả hành động xóa bỏ giới hạn hay sự che giấu.
Từ "unseal" được sử dụng ít trong hai phần thi Nghe và Đọc của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp lý hoặc thông tin mật. Trong hai phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về bảo mật thông tin hoặc quy trình pháp lý. Trong các trường hợp khác, "unseal" thường được áp dụng khi mở một bức thư, tài liệu, hoặc hộp mà trước đó đã được niêm phong, ngụ ý sự tiết lộ hoặc truy cập vào thông tin bên trong.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp