Bản dịch của từ Unseal trong tiếng Việt

Unseal

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unseal (Verb)

ənsˈil
ənsˈil
01

Loại bỏ hoặc phá vỡ con dấu của.

Remove or break the seal of.

Ví dụ

She unsealed the envelope carefully to read the letter inside.

Cô ấy mở tem của phong bì cẩn thận để đọc lá thư bên trong.

The students unsealed the time capsule to reveal its contents.

Các học sinh mở phong bì thời gian để tiết lộ nội dung bên trong.

He unsealed the confidential document to share the information with others.

Anh ấy mở tem tài liệu mật để chia sẻ thông tin với người khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unseal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unseal

Không có idiom phù hợp