Bản dịch của từ Unseeable trong tiếng Việt
Unseeable

Unseeable (Adjective)
The unseeable effects of social media can impact mental health significantly.
Những tác động không thể nhìn thấy của mạng xã hội có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm thần.
Many people believe the unseeable influences shape our social interactions.
Nhiều người tin rằng những ảnh hưởng không thể nhìn thấy hình thành các tương tác xã hội của chúng ta.
Can we truly understand the unseeable factors in social relationships?
Chúng ta có thể thực sự hiểu các yếu tố không thể nhìn thấy trong các mối quan hệ xã hội không?
Từ "unseeable" (không thể nhìn thấy) là một tính từ diễn tả trạng thái hoặc điều gì đó mà con người không thể quan sát bằng thị giác. Từ này xuất phát từ tiền tố "un-" (không) và danh từ "see" (nhìn thấy), tạo ra ý nghĩa phủ định. Trong hai biến thể ngôn ngữ Anh là Anh và Anh Mỹ, "unseeable" vẫn giữ nguyên cách viết và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng địa lý.
Từ "unseeable" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không", kết hợp với tính từ "seeable", bắt nguồn từ động từ "see", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "seon", có nghĩa là nhìn thấy. "Unseeable" chỉ trạng thái không thể nhìn thấy hay không có khả năng được phát hiện. Lịch sử hình thành từ này phản ánh một khái niệm nhằm nhấn mạnh sự vắng mặt của hình ảnh hay sự hiện hữu trong nhận thức thị giác.
Từ "unseeable" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với khả năng dùng chủ yếu trong ngữ cảnh nói và viết, nhưng ít khi xuất hiện trong phần nghe và đọc. Trong môi trường học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn đạt những khái niệm trừu tượng hoặc không thể nhận diện bằng thị giác. Trong đời sống thường nhật, nó có thể được áp dụng để mô tả các hiện tượng tự nhiên, cảm xúc hoặc ý tưởng mà người ta không thể thấy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp