Bản dịch của từ Unseeable trong tiếng Việt

Unseeable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unseeable (Adjective)

ənsˈiəbl
ənsˈiəbl
01

Không thể nhìn thấy được; vô hình.

Not able to be seen invisible.

Ví dụ

The unseeable effects of social media can impact mental health significantly.

Những tác động không thể nhìn thấy của mạng xã hội có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm thần.

Many people believe the unseeable influences shape our social interactions.

Nhiều người tin rằng những ảnh hưởng không thể nhìn thấy hình thành các tương tác xã hội của chúng ta.

Can we truly understand the unseeable factors in social relationships?

Chúng ta có thể thực sự hiểu các yếu tố không thể nhìn thấy trong các mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unseeable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unseeable

Không có idiom phù hợp