Bản dịch của từ Unseen area trong tiếng Việt
Unseen area

Unseen area (Phrase)
Many unseen areas in society affect people's mental health negatively.
Nhiều khu vực không nhìn thấy trong xã hội ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tâm thần.
Unseen areas of poverty are often ignored by policymakers in America.
Các khu vực nghèo không nhìn thấy thường bị các nhà hoạch định chính sách ở Mỹ bỏ qua.
Are there unseen areas of discrimination in our local community?
Có những khu vực phân biệt không nhìn thấy nào trong cộng đồng địa phương không?
Cụm từ "unseen area" chỉ những khu vực hoặc phần không thể nhìn thấy hoặc không được khám phá. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và khoa học, nó thường được sử dụng để mô tả những lĩnh vực hoặc vấn đề chưa được thảo luận nhiều hoặc chưa được hiểu rõ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa các vùng miền.
Thuật ngữ "unseen" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "un-" (không) từ ngữ gốc Old English "āseon", có nghĩa là "nhìn thấy". Từ "area" bắt nguồn từ tiếng Latin "area", có nghĩa là "khoảng đất, khu vực" và thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh thế kỷ 14. Sự kết hợp này tạo nên ý nghĩa "khu vực không thể nhìn thấy", phản ánh sự thiếu và khả năng không nhận thức được.
Cụm từ "unseen area" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh này, nó thường được sử dụng để chỉ những khu vực chưa được khám phá hoặc phát hiện, có thể liên quan đến khoa học, địa lý hoặc các lĩnh vực nghiên cứu. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống về đô thị học hoặc quy hoạch, nhằm nhấn mạnh sự cần thiết phải khám phá và phát triển các khu vực tiềm năng chưa được chú ý đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp