Bản dịch của từ Unseen area trong tiếng Việt

Unseen area

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unseen area (Phrase)

ənsˈin ˈɛɹiə
ənsˈin ˈɛɹiə
01

Một khu vực không thể nhìn thấy hoặc không thể nhìn thấy.

An area that cannot be seen or is not visible.

Ví dụ

Many unseen areas in society affect people's mental health negatively.

Nhiều khu vực không nhìn thấy trong xã hội ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tâm thần.

Unseen areas of poverty are often ignored by policymakers in America.

Các khu vực nghèo không nhìn thấy thường bị các nhà hoạch định chính sách ở Mỹ bỏ qua.

Are there unseen areas of discrimination in our local community?

Có những khu vực phân biệt không nhìn thấy nào trong cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unseen area/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unseen area

Không có idiom phù hợp