Bản dịch của từ Unsettled trong tiếng Việt
Unsettled

Unsettled (Adjective)
Chưa được giải quyết hoặc quyết định.
Not settled or decided.
The community feels unsettled about the new housing development plans.
Cộng đồng cảm thấy không ổn về các kế hoạch phát triển nhà ở mới.
Many residents are not unsettled by the recent changes in leadership.
Nhiều cư dân không cảm thấy không ổn về những thay đổi lãnh đạo gần đây.
Are people unsettled by the rising crime rates in our city?
Liệu mọi người có cảm thấy không ổn về tỷ lệ tội phạm tăng cao trong thành phố không?
Unsettled (Verb)
The recent protests unsettled many residents in downtown Seattle.
Các cuộc biểu tình gần đây đã làm nhiều cư dân ở Seattle lo lắng.
The news of layoffs did not unsettle the employees at Google.
Tin tức về việc sa thải không làm cho nhân viên tại Google lo lắng.
Did the election results unsettle the community in Los Angeles?
Kết quả bầu cử có làm cho cộng đồng ở Los Angeles lo lắng không?
Dạng động từ của Unsettled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unsettle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unsettled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unsettled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unsettles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unsettling |
Họ từ
Từ "unsettled" có nghĩa là không yên ổn, bất an, hay lo lắng. Đây là một tính từ, thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc hoặc tình huống không ổn định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "unsettled" có thể thường liên quan đến các tình huống xã hội hoặc kinh tế trong tiếng Anh Anh, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được dùng để chỉ cảm xúc cá nhân nhiều hơn.
Từ "unsettled" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không" hay "vô", kết hợp với động từ "settle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "satisfacere" nghĩa là "để làm vừa lòng" hoặc "để ổn định". Sự kết hợp này biểu thị trạng thái chưa được ổn định hoặc chưa được quyết định. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh cảm giác không chắc chắn hoặc khó chịu trong các tình huống đời sống và xã hội hiện đại.
Từ "unsettled" xuất hiện phổ biến trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, thường được dùng để mô tả trạng thái tinh thần không yên ổn hoặc tình huống chưa ổn định. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả tâm lý nhân vật hoặc phân tích tình huống xã hội. Trong Speaking và Writing, thí sinh có thể sử dụng "unsettled" để diễn đạt cảm xúc cá nhân hoặc để phản ánh về các vấn đề toàn cầu như xung đột hoặc khủng hoảng. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong văn học và báo chí để mô tả trạng thái không ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp