Bản dịch của từ Unsettled trong tiếng Việt

Unsettled

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsettled (Adjective)

ənsˈɛtld
ənsˈɛtld
01

Chưa được giải quyết hoặc quyết định.

Not settled or decided.

Ví dụ

The community feels unsettled about the new housing development plans.

Cộng đồng cảm thấy không ổn về các kế hoạch phát triển nhà ở mới.

Many residents are not unsettled by the recent changes in leadership.

Nhiều cư dân không cảm thấy không ổn về những thay đổi lãnh đạo gần đây.

Are people unsettled by the rising crime rates in our city?

Liệu mọi người có cảm thấy không ổn về tỷ lệ tội phạm tăng cao trong thành phố không?

Unsettled (Verb)

ənsˈɛtld
ənsˈɛtld
01

Làm xáo trộn sự điềm tĩnh của; làm xáo trộn.

Disturb the composure of unsettle.

Ví dụ

The recent protests unsettled many residents in downtown Seattle.

Các cuộc biểu tình gần đây đã làm nhiều cư dân ở Seattle lo lắng.

The news of layoffs did not unsettle the employees at Google.

Tin tức về việc sa thải không làm cho nhân viên tại Google lo lắng.

Did the election results unsettle the community in Los Angeles?

Kết quả bầu cử có làm cho cộng đồng ở Los Angeles lo lắng không?

Dạng động từ của Unsettled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unsettle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unsettled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unsettled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unsettles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unsettling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unsettled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsettled

Không có idiom phù hợp