Bản dịch của từ Unsettled trong tiếng Việt
Unsettled
Adjective Verb

Unsettled(Adjective)
ʌnsˈɛtəld
ˈənˈsɛtəɫd
02
Không được giải quyết, không ổn định hoặc chưa được xác nhận
Not settled established or confirmed
Ví dụ
03
Có tình trạng không ổn định hoặc thay đổi liên tục
Having an uncertain or fluctuating status
Ví dụ
Unsettled(Verb)
ʌnsˈɛtəld
ˈənˈsɛtəɫd
