Bản dịch của từ Unsettled trong tiếng Việt

Unsettled

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsettled(Adjective)

ʌnsˈɛtəld
ˈənˈsɛtəɫd
01

Trong tình trạng bối rối hoặc hỗn độn

In a state of confusion or disarray

Ví dụ
02

Không được giải quyết, không ổn định hoặc chưa được xác nhận

Not settled established or confirmed

Ví dụ
03

Có tình trạng không ổn định hoặc thay đổi liên tục

Having an uncertain or fluctuating status

Ví dụ

Unsettled(Verb)

ʌnsˈɛtəld
ˈənˈsɛtəɫd
01

Trong trạng thái bối rối hoặc hỗn loạn

To disturb or displace from a settled state

Ví dụ
02

Có một trạng thái không ổn định hoặc thay đổi thất thường

To cause to feel uneasy

Ví dụ
03

Không dứt khoát, chưa được thiết lập hoặc xác nhận

To make someone feel anxious or uncomfortable

Ví dụ