Bản dịch của từ Unshackle trong tiếng Việt
Unshackle

Unshackle (Verb)
The movement aims to unshackle marginalized communities in America.
Phong trào nhằm giải phóng các cộng đồng bị thiệt thòi ở Mỹ.
They do not unshackle individuals from poverty effectively.
Họ không giải phóng cá nhân khỏi nghèo đói một cách hiệu quả.
Can education unshackle people from societal limitations?
Giáo dục có thể giải phóng mọi người khỏi những hạn chế xã hội không?
Dạng động từ của Unshackle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unshackle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unshackled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unshackled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unshackles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unshackling |
"Unshackle" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giải phóng hoặc loại bỏ các ràng buộc, tù đọng. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động gỡ bỏ sự kiểm soát hoặc áp bức. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unshackle" có cùng nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị, xã hội và tâm lý.
Từ "unshackle" có nguồn gốc từ các phần tử tiếng Latin, trong đó "un-" có nghĩa là "không" và "shackle" bắt nguồn từ từ "scaccare" có nghĩa là "kìm hãm" trong tiếng Latin cổ. Từ này ban đầu chỉ về hành động tháo gỡ các xích, trói buộc, lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 15 với nghĩa đen. Ngày nay, "unshackle" còn được dùng trong ngữ cảnh chuyển tải cảm xúc, ý tưởng hoặc sự tự do, phản ánh quá trình giải phóng khỏi những hạn chế.
Từ "unshackle" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để diễn tả việc giải phóng khỏi ràng buộc hoặc hạn chế, phổ biến trong các cuộc thảo luận về xã hội, chính trị và tư tưởng. Thường gặp trong văn phong chính trị và các tài liệu phản ánh quá trình giải phóng cá nhân hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp