Bản dịch của từ Unshackle trong tiếng Việt

Unshackle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unshackle (Verb)

ənʃˈækl
ənʃˈækl
01

Thoát khỏi xiềng xích, xiềng xích hoặc các hạn chế vật lý khác.

Release from shackles chains or other physical restraints.

Ví dụ

The movement aims to unshackle marginalized communities in America.

Phong trào nhằm giải phóng các cộng đồng bị thiệt thòi ở Mỹ.

They do not unshackle individuals from poverty effectively.

Họ không giải phóng cá nhân khỏi nghèo đói một cách hiệu quả.

Can education unshackle people from societal limitations?

Giáo dục có thể giải phóng mọi người khỏi những hạn chế xã hội không?

Dạng động từ của Unshackle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unshackle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unshackled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unshackled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unshackles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unshackling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unshackle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unshackle

Không có idiom phù hợp