Bản dịch của từ Unskilful trong tiếng Việt

Unskilful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unskilful (Adjective)

ənskˈɪlfʊl
ənskˈɪlfʊl
01

Không có hoặc thể hiện kỹ năng.

Not having or showing skill.

Ví dụ

Many unskilful speakers struggle in public speaking competitions like Toastmasters.

Nhiều người nói không khéo léo gặp khó khăn trong các cuộc thi nói trước công chúng như Toastmasters.

Unskilful interactions can lead to misunderstandings in social gatherings.

Những tương tác không khéo léo có thể dẫn đến hiểu lầm trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Are unskilful communicators less likely to make friends at events?

Liệu những người giao tiếp không khéo léo có ít khả năng kết bạn tại các sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unskilful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unskilful

Không có idiom phù hợp