Bản dịch của từ Unskillfulness trong tiếng Việt

Unskillfulness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unskillfulness (Noun)

ˈənˌskɪl.fəl.nəs
ˈənˌskɪl.fəl.nəs
01

Thiếu kỹ năng hoặc chuyên môn.

Lack of skill or expertise.

Ví dụ

Unskillfulness in communication can lead to misunderstandings in social situations.

Sự thiếu kỹ năng trong giao tiếp có thể dẫn đến hiểu lầm trong tình huống xã hội.

Many people do not recognize their unskillfulness in handling social conflicts.

Nhiều người không nhận ra sự thiếu kỹ năng của họ trong việc xử lý xung đột xã hội.

Is unskillfulness a barrier to building strong social relationships?

Liệu sự thiếu kỹ năng có phải là rào cản trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unskillfulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unskillfulness

Không có idiom phù hợp