Bản dịch của từ Unsleek trong tiếng Việt

Unsleek

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsleek (Adjective)

ənslˈik
ənslˈik
01

Không bóng bẩy, ngược lại với bóng bẩy; thô.

Not sleek the opposite of sleek rough.

Ví dụ

The unsleek design of the park discouraged many visitors last summer.

Thiết kế thô kệch của công viên đã làm nhiều du khách chán nản mùa hè qua.

The community center is not unsleek; it has a modern look.

Trung tâm cộng đồng không thô kệch; nó có vẻ hiện đại.

Is the unsleek appearance of the building a problem for residents?

Liệu vẻ ngoài thô kệch của tòa nhà có phải là vấn đề cho cư dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsleek/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsleek

Không có idiom phù hợp