Bản dịch của từ Unspecified trong tiếng Việt
Unspecified

Unspecified (Adjective)
The survey results were unspecified, leaving many questions unanswered.
Kết quả khảo sát không rõ ràng, để lại nhiều câu hỏi chưa được trả lời.
The report does not include unspecified details about community programs.
Báo cáo không bao gồm các chi tiết không rõ ràng về các chương trình cộng đồng.
Are the reasons for the policy change unspecified in the meeting?
Có phải lý do thay đổi chính sách không rõ ràng trong cuộc họp không?
Dạng tính từ của Unspecified (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unspecified Chưa xác định | - | - |
Từ "unspecified" có nghĩa là không được chỉ định hoặc xác định rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến với nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp ngữ cảnh, "unspecified" có thể nhấn mạnh rằng một thông tin nào đó còn thiếu hoặc không rõ ràng, thường được sử dụng trong các văn bản kỹ thuật, pháp lý hoặc khoa học nhằm diễn đạt sự không chắc chắn hoặc thiếu rõ ràng.
Từ "unspecified" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa "không" hoặc "không có", và động từ "specify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "specificare", nghĩa là "định nghĩa rõ ràng". Từ nguyên kết hợp này phản ánh sự thiếu rõ ràng hoặc định nghĩa cụ thể trong ngữ cảnh hiện đại. Sự phát triển từ ngữ này, do đó, diễn tả một trạng thái không xác định hoặc không rõ ràng trong thông tin hoặc chi tiết.
Từ "unspecified" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các ngữ cảnh như mô tả thông tin chưa được xác định hoặc rõ ràng. Trong các tình huống chung, từ này thường được sử dụng trong văn bản pháp lý, tài liệu nghiên cứu và các báo cáo phân tích, nhằm nhấn mạnh tính mơ hồ hoặc thiếu chính xác của dữ liệu hoặc các yếu tố khác trong một ngữ cảnh nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


