Bản dịch của từ Unsphere trong tiếng Việt
Unsphere
Unsphere (Verb)
The community unsphered itself from negative influences last year.
Cộng đồng đã loại bỏ những ảnh hưởng tiêu cực vào năm ngoái.
They did not unsphere their members from unhealthy social media habits.
Họ không loại bỏ các thành viên khỏi thói quen mạng xã hội không lành mạnh.
Did the organization unsphere its volunteers from toxic environments?
Tổ chức có loại bỏ các tình nguyện viên khỏi môi trường độc hại không?
"Unsphere" là một động từ có nghĩa là loại bỏ yếu tố hình cầu hoặc diễn tả sự tách biệt khỏi cấu trúc dạng cầu. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh và thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc khoa học lý thuyết để miêu tả sự phân tích khái niệm không gian. Từ này không có biến thể theo Anh-Anh hay Anh-Mỹ, và không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, khiến cho việc khảo sát về cách phát âm, hình thức viết hay ngữ nghĩa vẫn khá hạn chế.
Từ "unsphere" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unus", có nghĩa là "không" hoặc "rời khỏi", kết hợp với từ "sphere", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "sphaira", nghĩa là "hình cầu". Trong ngữ cảnh hiện tại, "unsphere" biểu thị việc tách rời hoặc phá vỡ hình dạng cầu, thể hiện ý nghĩa tiêu cực hoặc đảo ngược. Sự kết hợp này phản ánh quá trình làm giảm đi tính toàn vẹn của một đối tượng hình cầu, từ đó mở rộng sang các ngữ nghĩa trừu tượng hơn trong các lĩnh vực triết học và nghệ thuật.
Từ "unsphere" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Speaking, Writing, Listening, và Reading, do tính chất chuyên ngành và trừu tượng của nó. Trong ngữ cảnh vật lý và triết học, "unsphere" thường xuất hiện khi thảo luận về khái niệm hình dạng và không gian. Từ này có thể được áp dụng trong các tình huống nghiên cứu hàn lâm, mô tả sự biến đổi của không gian ba chiều hoặc lý thuyết về vũ trụ học.