Bản dịch của từ Unspoken trong tiếng Việt
Unspoken
Unspoken (Adjective)
Their unspoken agreement allowed for smooth cooperation.
Thỏa thuận không nói ra của họ cho phép hợp tác trôi chảy.
The unspoken rules of politeness are deeply ingrained in society.
Những quy tắc không nói ra về lịch sự đã thấm sâu vào xã hội.
His unspoken feelings for her were evident in his actions.
Tình cảm không nói ra của anh dành cho cô ấy rõ ràng qua hành động của anh.
"Unspoken" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả điều gì đó chưa được nói ra nhưng vẫn được hiểu hoặc cảm nhận. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cảm xúc, ý kiến hoặc thỏa thuận ngầm mà không được công khai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unspoken" có nghĩa và cách viết giống nhau, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ, "unspoken rules" (quy tắc ngầm) phổ biến hơn ở Anh, trong khi "unspoken agreement" (thỏa thuận ngầm) thường thấy hơn ở Mỹ.
Từ "unspoken" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-", có nghĩa là "không", và danh từ "spoken", là dạng quá khứ phân từ của động từ "speak", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "specan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Lịch sử của từ này phản ánh ý nghĩa của nó trong ngữ cảnh hiện đại, chỉ về những điều không được nói ra hoặc diễn đạt, nhưng vẫn tồn tại ở dạng cảm xúc hoặc ý tưởng.
Từ "unspoken" thường không xuất hiện trong bài thi IELTS ở tần suất cao, vì nó không phải là từ vựng phổ biến trong các chủ đề kiểm tra. Trong bốn thành phần của IELTS, "unspoken" có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến những cảm xúc, ý tưởng hoặc thỏa thuận không được diễn đạt bằng lời nói. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp xã hội, tâm lý học và văn học để chỉ những điều không được nói ra nhưng vẫn tồn tại trong mối quan hệ giữa người với người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp