Bản dịch của từ Unstaple trong tiếng Việt
Unstaple

Unstaple (Verb)
I will unstaple the papers for the community meeting tomorrow.
Tôi sẽ gỡ ghim các tài liệu cho cuộc họp cộng đồng vào ngày mai.
She did not unstaple the flyers before distributing them.
Cô ấy đã không gỡ ghim các tờ rơi trước khi phát chúng.
Did you unstaple the documents for the social event planning?
Bạn đã gỡ ghim các tài liệu cho việc lên kế hoạch sự kiện xã hội chưa?
Từ "unstaple" (vô hiệu hóa kẹp giấy) chỉ hành động loại bỏ hoặc tách rời các vật bị kẹp lại với nhau bằng kẹp giấy. Đây là động từ hình thành từ tiền tố "un-" thêm vào từ gốc "staple". Từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, việc sử dụng có thể ít phổ biến hơn. Trong một số ngữ cảnh nhất định, nó có thể được thay thế bằng "remove staples".
Từ "unstaple" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-" và gốc từ "staple", xuất phát từ tiếng Anh Trung "staple" có nghĩa là ngạnh hoặc ghim. "Un-" biểu thị sự phủ định hoặc loại bỏ, trong khi "staple" chỉ ra việc gắn kết hoặc giữ lại. Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh hiện đại nhằm chỉ hành động tháo bỏ hoặc giải phóng khỏi một vật gắn kết, thể hiện sự chuyển biến từ trạng thái cố định sang tự do.
Từ "unstaple" chủ yếu không xuất hiện trong các đề thi IELTS, do tính chất cụ thể và chuyên ngành của nó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này rất hiếm gặp, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động tháo gỡ bàn ghim hoặc ghim giấy. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến văn phòng phẩm, công việc hành chính, hoặc công việc sáng tạo, nơi việc xử lý tài liệu là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp