Bản dịch của từ Unstaple trong tiếng Việt
Unstaple
Verb
Unstaple (Verb)
ənstpˈæl
ənstpˈæl
Ví dụ
I will unstaple the papers for the community meeting tomorrow.
Tôi sẽ gỡ ghim các tài liệu cho cuộc họp cộng đồng vào ngày mai.
She did not unstaple the flyers before distributing them.
Cô ấy đã không gỡ ghim các tờ rơi trước khi phát chúng.
Did you unstaple the documents for the social event planning?
Bạn đã gỡ ghim các tài liệu cho việc lên kế hoạch sự kiện xã hội chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unstaple
Không có idiom phù hợp