Bản dịch của từ Unstudied trong tiếng Việt
Unstudied

Unstudied (Adjective)
Không tốn nhiều công sức hoặc nhân tạo; tự nhiên.
Not laboured or artificial natural.
Her unstudied approach to social issues impressed everyone at the conference.
Cách tiếp cận tự nhiên của cô ấy về các vấn đề xã hội gây ấn tượng với mọi người tại hội nghị.
His unstudied manner made the discussion feel genuine and relaxed.
Cách cư xử tự nhiên của anh ấy khiến cuộc thảo luận trở nên chân thật và thoải mái.
Is her unstudied style effective for engaging with diverse audiences?
Phong cách tự nhiên của cô ấy có hiệu quả trong việc thu hút khán giả đa dạng không?
Từ "unstudied" diễn tả tình trạng chưa được nghiên cứu, học tập hoặc khám phá. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ những khía cạnh hoặc lĩnh vực mà chưa có sự khảo sát hoặc phân tích sâu sắc. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay viết, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. "Unstudied" thường áp dụng trong môi trường học thuật để nhấn mạnh sự thiếu thốn thông tin hoặc tài liệu.
Từ "unstudied" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-" nghĩa là "không" và từ "studied", xuất phát từ động từ "study", bắt nguồn từ tiếng Latin "studiare" nghĩa là "nỗ lực, cố gắng học hỏi". Lịch sử từ ngữ này phản ánh sự thiếu cẩn trọng hoặc chuyên sâu trong tri thức. Ngày nay, "unstudied" thường chỉ trạng thái thiếu tính toán hoặc thiếu nghiên cứu, liên quan đến sự ngẫu hứng hoặc tự phát trong hành vi và tư duy.
Từ "unstudied" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả những điều chưa được học hoặc khám phá, thường liên kết với các chủ đề như kiến thức, nghiên cứu hoặc giáo dục. Mặc dù không phải là từ ngữ chính trong tài liệu học thuật, nó có thể thấy trong các cuộc thảo luận về học tập và đánh giá bản thân trong các lĩnh vực chưa được khảo sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp