Bản dịch của từ Unstudied trong tiếng Việt

Unstudied

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unstudied (Adjective)

ənstˈʌdɪd
ənstˈʌdɪd
01

Không tốn nhiều công sức hoặc nhân tạo; tự nhiên.

Not laboured or artificial natural.

Ví dụ

Her unstudied approach to social issues impressed everyone at the conference.

Cách tiếp cận tự nhiên của cô ấy về các vấn đề xã hội gây ấn tượng với mọi người tại hội nghị.

His unstudied manner made the discussion feel genuine and relaxed.

Cách cư xử tự nhiên của anh ấy khiến cuộc thảo luận trở nên chân thật và thoải mái.

Is her unstudied style effective for engaging with diverse audiences?

Phong cách tự nhiên của cô ấy có hiệu quả trong việc thu hút khán giả đa dạng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unstudied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unstudied

Không có idiom phù hợp