Bản dịch của từ Unstuffed trong tiếng Việt
Unstuffed
Unstuffed (Adjective)
Không chứa nhồi.
Not containing stuffing.
The unstuffed turkey was a healthier choice for the holiday dinner.
Gà tây không nhồi là lựa chọn lành mạnh hơn cho bữa tối lễ hội.
Many people prefer unstuffed vegetables for a lighter meal option.
Nhiều người thích rau không nhồi cho một lựa chọn bữa ăn nhẹ hơn.
Is the unstuffed dish more popular at social gatherings?
Món ăn không nhồi có phổ biến hơn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "unstuffed" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không có chất liệu đệm hoặc không bị nhồi nhét. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các sản phẩm như gối hoặc đồ chơi, khi chúng được thiết kế để không chứa vật liệu bên trong. Ngành công nghiệp nội thất và đồ chơi thường áp dụng từ này, mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách dùng hoặc phát âm.
Từ "unstuffed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" (không) và động từ "stuff" (nhồi). "Stuff" xuất phát từ tiếng Latin "stuppa", có nghĩa là chất liệu để nhồi hoặc lấp đầy. Ban đầu, từ này đề cập đến hành động nhồi một cái gì đó để làm cho nó đầy đặn. Ngày nay, "unstuffed" mang nghĩa chỉ việc không còn bị nhồi hoặc lấp đầy, phản ánh sự đối lập với trạng thái ban đầu của một vật thể hoặc hiện tượng.
Từ "unstuffed" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quy trình chế biến thực phẩm hoặc nguyên liệu. Trong phần Đọc, nó có thể liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc dinh dưỡng. Trong phần Viết và Nói, "unstuffed" thường được sử dụng trong các biểu thức liên quan đến thực phẩm hoặc về việc loại bỏ các thành phần thừa. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong các bài viết về ẩm thực hoặc cuộc sống lành mạnh.