Bản dịch của từ Unstuffed trong tiếng Việt

Unstuffed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unstuffed (Adjective)

01

Không chứa nhồi.

Not containing stuffing.

Ví dụ

The unstuffed turkey was a healthier choice for the holiday dinner.

Gà tây không nhồi là lựa chọn lành mạnh hơn cho bữa tối lễ hội.

Many people prefer unstuffed vegetables for a lighter meal option.

Nhiều người thích rau không nhồi cho một lựa chọn bữa ăn nhẹ hơn.

Is the unstuffed dish more popular at social gatherings?

Món ăn không nhồi có phổ biến hơn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unstuffed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unstuffed

Không có idiom phù hợp