Bản dịch của từ Unsullied trong tiếng Việt
Unsullied

Unsullied (Adjective)
Her unsullied reputation helped her win the community leadership award.
Danh tiếng không bị ô uế của cô ấy đã giúp cô giành giải lãnh đạo cộng đồng.
His unsullied record in public service is widely respected.
Hồ sơ không bị ô uế của anh ấy trong phục vụ công cộng được tôn trọng rộng rãi.
Is there anyone with an unsullied background in this election?
Có ai có nền tảng không bị ô uế trong cuộc bầu cử này không?
Her unsullied reputation helped her win the election easily.
Danh tiếng không bị làm bẩn giúp cô ấy dễ dàng giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.
He was unable to maintain an unsullied image due to scandals.
Anh ấy không thể duy trì hình ảnh không bị làm bẩn do những vụ bê bối.
Dạng tính từ của Unsullied (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unsullied Chưa được tẩy sạch | - | - |
Từ "unsullied" có nghĩa là không bị ô uế hoặc không bị làm bẩn, thường được dùng để mô tả một vật phẩm, đều hoặc tình trạng đạo đức nguyên sơ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; "unsullied" thường xuất hiện trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật mang tính chất trang trọng hơn.
Từ "unsullied" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "sulliare", nghĩa là "làm bẩn" hoặc "làm nhơ". Gốc từ này chuyển sang tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ, với tiền tố "un-" thể hiện nghĩa phủ định. "Unsullied" được sử dụng để chỉ sự tinh khiết, không bị ô uế hay tổn hại. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh giá trị của sự trong sạch và nguyên bản trong văn hóa và ngôn ngữ hiện đại.
Từ "unsullied" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, thường trong các văn bản văn học hoặc mô tả. Trong các ngữ cảnh khác, "unsullied" thường được dùng để chỉ trạng thái nguyên sơ, không bị ô uế hoặc tổn hại, thường thấy trong các cuộc thảo luận về môi trường, phẩm hạnh cá nhân, hoặc di sản văn hóa. Từ này gợi lên khả năng tinh khiết và trung thực, phù hợp với các tình huống nhấn mạnh sự bảo vệ những giá trị hoặc tài sản quý báu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp