Bản dịch của từ Unsurpassed trong tiếng Việt

Unsurpassed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsurpassed (Adjective)

ʌnsəpˈɑst
ʌnsɚpˈæst
01

Tốt hơn hoặc lớn hơn bất kỳ điều gì khác.

Better or greater than any other.

Ví dụ

Her dedication to community service is unsurpassed.

Sự tận tâm của cô ấy đối với hoạt động cộng đồng không ai vượt qua được.

The charity organization's impact on society is unsurpassed.

Tác động của tổ chức từ thiện đối với xã hội không ai vượt qua được.

Their commitment to helping the homeless is unsurpassed.

Sự cam kết của họ trong việc giúp đỡ người vô gia cư không ai vượt qua được.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsurpassed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsurpassed

Không có idiom phù hợp