Bản dịch của từ Unsurpassed trong tiếng Việt
Unsurpassed

Unsurpassed (Adjective)
Her dedication to community service is unsurpassed.
Sự tận tâm của cô ấy đối với hoạt động cộng đồng không ai vượt qua được.
The charity organization's impact on society is unsurpassed.
Tác động của tổ chức từ thiện đối với xã hội không ai vượt qua được.
Their commitment to helping the homeless is unsurpassed.
Sự cam kết của họ trong việc giúp đỡ người vô gia cư không ai vượt qua được.
Từ "unsurpassed" có nghĩa là vượt trội hoặc không thể sánh kịp. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một điều gì đó hoặc một đối tượng có chất lượng, giá trị hoặc thành tích vượt xa những đối tượng khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unsurpassed" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "unsurpassed" thường được áp dụng trong văn phong trang trọng hơn, như trong văn học hoặc nghiên cứu, nhằm nhấn mạnh tính độc đáo hoặc ưu việt của một đối tượng.
Từ "unsurpassed" có nguồn gốc từ tiếng La tinh, bắt nguồn từ động từ "superare", có nghĩa là vượt qua. Từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự phủ định, trong khi "surpassed" là dạng quá khứ của "surpass". Kết hợp lại, "unsurpassed" mang ý nghĩa không thể bị vượt qua, thể hiện một trạng thái vượt trội. Trong ngữ cảnh hiện nay, từ này thường được sử dụng để mô tả những thành tựu, chất lượng hay tiêu chuẩn mà không có gì có thể sánh kịp.
Từ "unsurpassed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu tập trung trong các bài viết và nói về chủ đề giáo dục, kinh nghiệm cá nhân hoặc sự thành công. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự vượt trội, chẳng hạn như để chỉ một thành tích, sản phẩm hoặc dịch vụ không bị vượt qua bởi bất kỳ yếu tố nào khác. Ngoài ra, "unsurpassed" cũng có thể được sử dụng trong văn học và báo chí để nhấn mạnh tính chất vượt trội trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp