Bản dịch của từ Unsurprising trong tiếng Việt

Unsurprising

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsurprising (Adjective)

ənsɚpɹˈaɪzɪŋ
ʌnsəpɹˈaɪziŋ
01

Không bất ngờ và do đó không gây bất ngờ.

Not unexpected and so not causing surprise.

Ví dụ

It is unsurprising that social media influences young people's opinions.

Thật không ngạc nhiên khi mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến của giới trẻ.

The survey results were not unsurprising to the researchers.

Kết quả khảo sát không gây bất ngờ cho các nhà nghiên cứu.

Is it unsurprising that many people prefer online interactions?

Có phải không ngạc nhiên khi nhiều người thích tương tác trực tuyến?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsurprising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsurprising

Không có idiom phù hợp