Bản dịch của từ Unsurprising trong tiếng Việt
Unsurprising

Unsurprising (Adjective)
It is unsurprising that social media influences young people's opinions.
Thật không ngạc nhiên khi mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến của giới trẻ.
The survey results were not unsurprising to the researchers.
Kết quả khảo sát không gây bất ngờ cho các nhà nghiên cứu.
Is it unsurprising that many people prefer online interactions?
Có phải không ngạc nhiên khi nhiều người thích tương tác trực tuyến?
Từ "unsurprising" mang nghĩa là không đáng ngạc nhiên, chỉ ra rằng một sự kiện hoặc tình huống nào đó không tạo ra cảm giác ngạc nhiên. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả các kết quả hay phản ứng mà người ta có thể dự đoán. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể có những biến thể nhỏ giữa hai phiên bản.
Từ "unsurprising" được hình thành từ tiền tố "un-" (không) và từ gốc "surprising", bắt nguồn từ động từ "surprise", xuất phát từ tiếng Latinh "surprendere", nghĩa là "nắm bắt bất ngờ". Xuất hiện từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, "surprise" đã dần phát triển nghĩa chỉ những điều nằm ngoài mong đợi. Từ "unsurprising" phản ánh việc không ngạc nhiên trước một sự kiện hay tình huống nào đó, thể hiện sự dự đoán hoặc hiểu biết dựa trên thông tin trước đó.
Từ "unsurprising" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và bài viết. Từ này thường được sử dụng để diễn tả một sự việc hay kết quả không gây bất ngờ, thể hiện sự mong đợi của người nói về tình huống đó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường thấy trong các bài báo, thảo luận xã hội và nghiên cứu khoa học, nơi mà phản ứng hay kết quả được xem là hiển nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp