Bản dịch của từ Unsynchronised trong tiếng Việt
Unsynchronised

Unsynchronised (Adjective)
The unsynchronised schedules of the clubs caused confusion among the students.
Lịch trình không đồng bộ của các câu lạc bộ gây nhầm lẫn cho sinh viên.
The events were not unsynchronised; they all started at the same time.
Các sự kiện không phải là không đồng bộ; chúng đều bắt đầu cùng một lúc.
Why are the social activities unsynchronised this semester compared to last?
Tại sao các hoạt động xã hội không đồng bộ học kỳ này so với trước?
Từ "unsynchronised" có nghĩa là không đồng bộ, chỉ trạng thái của các sự kiện hoặc hệ thống không xảy ra cùng một lúc hoặc không được điều chỉnh theo một thời gian hoặc nhịp điệu chung. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc điện tử, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "unsynchronized" thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách viết và đôi khi ảnh hưởng đến sự hiểu biết trong giao tiếp chuyên môn.
Từ "unsynchronised" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "synchronus", mang nghĩa "cùng lúc" từ "syn-" (cùng) và "chronos" (thời gian). Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh bắt đầu vào thế kỷ 20, nhằm chỉ tình trạng không đồng bộ giữa các sự kiện hoặc hoạt động. Ngày nay, "unsynchronised" thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ, truyền thông và âm nhạc để mô tả tình trạng lệch lạc thời gian hoặc thiếu sự nhất quán trong hoạt động.
Từ "unsynchronised" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ các hệ thống hoặc quy trình không hoạt động đồng bộ. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được áp dụng để mô tả các tình huống như cảm xúc không đồng điệu giữa các cá nhân hoặc các hoạt động không khớp thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp