Bản dịch của từ Unsynchronised trong tiếng Việt

Unsynchronised

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsynchronised (Adjective)

ənsˈɪnɹəsnaɪts
ənsˈɪnɹəsnaɪts
01

Không đồng bộ; không được vận hành, bố trí một cách đồng bộ, hài hòa.

Not synchronized not operating or arranged in a coordinated or harmonious way.

Ví dụ

The unsynchronised schedules of the clubs caused confusion among the students.

Lịch trình không đồng bộ của các câu lạc bộ gây nhầm lẫn cho sinh viên.

The events were not unsynchronised; they all started at the same time.

Các sự kiện không phải là không đồng bộ; chúng đều bắt đầu cùng một lúc.

Why are the social activities unsynchronised this semester compared to last?

Tại sao các hoạt động xã hội không đồng bộ học kỳ này so với trước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsynchronised/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsynchronised

Không có idiom phù hợp